Du học Đài Loan
Danh sách trường đại học, học viện Đài Loan (cập nhật mới nhất 2025)
Tổng hợp danh sách các trường đại học, học viện tại Đài Loan: Cập nhật liên tục và chi tiết nhất, giúp bạn khám phá và lựa chọn ngôi trường phù hợp nhất cho tương lai!
Tên trường | Schools name | Viết tắt | 學校名 | Địa danh | Chi tiết |
Các trường đại học tại Đài Bắc |
|||||
Đại học Sư phạm quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE | 國立臺北教育大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA | 國立臺北藝術大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST | 國立臺灣科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Thế Tân | Shih Hsin University | SHU | 世新大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Y khoa Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU | 臺北醫學大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Hoa | China University of Science and Technology | CUST | 中華科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Chính trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU | 國立陽明大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Sư phạm quốc lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU | 國立臺灣師範大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học sức khỏe và điều dưỡng quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Văn hóa Trung Hoa | Chinese Culture University | CCU | 中國文化大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Đông Ngô | Soochow University | SCU | 東吳大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Đại Đồng | Tatung University | TTU | 大同大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc | China University of Technology | CUTE | 中國科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa Học Kỹ Thuật Thành Thị Đài Bắc | Taipei of Science and Technology University | TPCU | 台北城市科大 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU | 國立臺灣大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Đài Bắc | University of Taipei | UTAIPEI | 臺北市立大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Minh Truyền | Ming Chuan University | MCU | 銘傳大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Thực Tiễn | Shih Chien University | USC | 實踐大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Y Học Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU | 臺北醫學大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Kinh doanh Quốc Gia Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | 國立臺北商業大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Đức Minh | Takming University Of Science And Technology | TUST | 德明財經科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Trí Lí | Chihlee University of Technology | CLU | 致理科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa | China University of Science and Technology | USTC | 中華科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Trung Quốc | China University of Technology | CUTe | 中國科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Hồng Quốc Đức Lâm | HungKuo Delin University of Technology | HDUT | 宏國德霖科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học và Công nghệ Thành Phố Đài Bắc | Taipei City University of Science and Technology | TPCU | 臺北城市科技大學 | Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học và Công nghệ Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | JUST | 景文科技大學 | Tân Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Đông Nam | Tungnan University | TNU | 東南科技大學 | Tân Đài Bắc | Xem thêm |
Đai học Khoa học Kỹ thuật Tỉnh Ngô | Hsing Wu University | HWU | 醒吾科技大學 | Tân Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Kỹ thuật Hàng hải Đài Bắc | Taipei University of Marine Technology | TUMT | 台北海洋科技大學 | Tân Đài Bắc | Xem thêm |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Long hoa | Lunghwa University of Science and Technology | LHU | 龍華科技大學 | Đào Viên | Xem thêm |
Đại học Thương mại quốc gia Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | 國立臺北商業大學 | Đào Viên | Xem thêm |
Đại học Nghệ thuật và Điện ảnh Sùng Hữu | Chungyu University of Film and Arts | CIT | 崇右影藝科技大學 | Cơ Long | Xem thêm |
Các trường đại học lân cận Đài Bắc và Đài Trung |
|||||
Đại học Quốc lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | 國立宜蘭大學 | Nghi Lan | Xem thêm |
Đại học Phật Quang | Fo Guang University | FGU | 佛光大學 | Nghi Lan | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Gia Nghĩa | Xem thêm |
Đại học Nam Hoa | Nanhua University | NHU | 南華大學 | Gia Nghĩa | Xem thêm |
Học viện Khoa học kỹ thuật và quản lý Đạo Giang | Toko University | TOKO | 稻江科技暨管理學院 | Gia Nghĩa | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Ngô Phụng | WuFeng University | WFU | 吳鳳科技大學 | Gia Nghĩa | Xem thêm |
Đại học Sư phạm quốc lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | 國立彰化師範大學 | Chương Hóa | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | CTU | 建國科技大學 | Chương Hóa | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Châu | Chung Chou University of Science and Technology | CCUT | 中州科技大學 | Chương Hóa | Xem thêm |
Đại học Đại Diệp | Dayeh University | DYU | 大葉大學 | Chương Hóa | Xem thêm |
Đại học Minh Đạo | MingDao University | MDU | 明道大學 | Chương Hóa | Xem thêm |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | MUST | 明新科技大學 | Tân Trúc | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | 國立清華大學 | Tân Trúc | Xem thêm |
Các trường đại học Đài Trung |
|||||
Đại học quốc lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU | 國立中興大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Á Châu | Asia University | ASIA | 亞洲大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Y dược Trung Quốc | China Medical University | CMU | 中國醫藥大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Phùng Giáp | Feng Chia University | FCU | 逢甲大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Tu Bình | Hsiuping University of Science and Technology | HUST | 修平科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Hoằng Quang | Hungkuang University | HK | 弘光科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立台中教育大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Kiều Quang | Overseas Chinese University | OCU | 僑光科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Tịnh Nghi | Providence University | PU | 靜宜大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Quốc gia Cần Ích | National Chin-yi University of Technology | NCUT | 國立勤益科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Triều Dương | Chaoyang University of Technology | CYUT | 朝陽科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Khoa học và Kỹ thuật Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | CTUST | 中臺科技大學 | Đài Trung | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Nam Khai | Nankai University of Technology | NKU | 南開科技大學 | Nam Đầu | Xem thêm |
Các trường đại học Cao Hùng |
|||||
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Kỹ Thuật Phụ Anh | Fooyin University | FYU | 輔英科技大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Nghĩa Thủ | I-shou University | ISU | 義守大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Kỹ thuật Cao Uyển | Kao Yuan University | KYU | 高苑科技大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Y Hoc Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | KMU | 高雄醫學大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Quốc Gia Sư Phạm Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU | 國立高雄師範大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Quốc gia Du Lịch và Khách sạn Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Quốc gia Tôn Trung Sơn | National Sun Yet-san University | NSYSU | 國立中山大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Quốc gia Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK | 國立高雄大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Thiết kế Đông Phương | Tung Fang design University | TF | 東方設計大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Ngoại ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline University of languages | WZU | 文藻外語大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Thụ Đức | Shu-Te University | STU | 樹德科技大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Đại học Kỹ thuật Chánh Tú | Cheng Shiu University | CSU | 正修科技大學 | Cao Hùng | Xem thêm |
Các trường đại học Đài Nam |
|||||
Đại học Khang Ninh | University of Kang Ning | UKN | 康寧大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Côn Sơn | Kun Shan University | KSU | 崑山科技大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Tin lành Trường Vinh | Chang Jung Christian University | CJCU | 長榮大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Dược và Khoa Học Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy and Science | CHNA | 嘉南藥理大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Kỹ thuật y khoa Chung Hoa | Chung Hwa University of Medical Technology | CUMT | 中華醫事科技大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Viễn Đông | Far East University | FEU | 遠東科技大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU | 國立成功大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立台中教育大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Khoa học và kỹ thuật Nam Đài Loan | Southern Taiwan University of Science and Technology | STUST | 南臺科技大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Công nghệ Đài Nam | Tainan University of Technology | TUT | 台南應用科技大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Thủ Phủ Đài Loan | Taiwan Shoufu University | TSU | 台灣首府大學 | Đài Nam | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | 國立臺東大學 | Đài Đông | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Mỹ Hòa | Meiho University | MU | 美和科技大學 | Bình Đông | Xem thêm |
Đại học Đại Nhân | Tajen University | TAJEN | 大仁科技大學 | Bình Đông | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | 國立東華大學 | Hoa Liên | Xem thêm |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Từ Tế | Tzu Chi University of Science and Technology | TCUST | 慈濟科技大學 | Hoa Liên | Xem thêm |
Đại học Quốc lập quốc tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Nam Đầu | Xem thêm |
Đại học Quốc lập Hồ Vĩ | National Formosa University | NFU | 國立虎尾科技大學 | Vân Lâm | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | Vân Lâm | Xem thêm |
Đại học Khoa học kỹ thuật Hoàn Cầu | TransWorld University | TWU | 環球科技大學 | Vân Lâm | Xem thêm |
Danh sách học viện kỹ thuật công nghệ tại Đài Loan |
|||||
Học viện Kỹ thuật Hòa Xuân | Fortune Institute of Technology | FIT | 和春技術學院 | Cao Hùng | Xem thêm |
Học viện Quản lý và Sức Khỏe Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | CKIMH | 經國管理暨健康學院 | Cơ Long | Xem thêm |
Học viện Kỹ thuật Trung Du | Chungyu Institute of Technology | CIT | 崇右技術學院 | Cơ Long | Xem thêm |
Học viện Kỹ thuật Sáng Kiến Đào Viên | Taoyuan Innovation Institute of Technology | TIIT | 桃園創新技術學院 | Đào Viên | Xem thêm |
Học viện Kỹ thuật Đại Hán | Dahan Institute of Technology | DAHAN | 大漢技術學院 | Hoa Liên | Xem thêm |
Học viện Khách sạn và lữ hành Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | THTU | 臺灣觀光學院 | Hoa Liên | Xem thêm |
Học viện Kỹ thuật Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | FIT | 蘭陽技術學院 | Nghi Lan | Xem thêm |
Học viện Công nghệ Lê Minh | Lee-Ming Institute of Technology | LIT | 黎明技術學院 | Tân Bắc | Xem thêm |
Học viện Công nghệ Á Đông | Oriental Institute of Technology | OIT | 亞東技術學院 | Tân Bắc | Xem thêm |
Học viện Công nghệ Nam Á | Nanya Institute of Technology | 南亞技術學院 | Đào Viên | Xem thêm |
📌 Gặp ngay chuyên viên tư vấn du học 15 năm kinh nghiệm để được tư vấn miễn phí: 📞 0941.57.9922 hoặc Messenger
Tại sao nên du học Đài Loan?
- Nền giáo dục hàng đầu châu Á
- Văn hóa tương đồng với Việt Nam
- Sinh viên được đi làm 20 tiếng/tuần
- Chính sách học bổng tốt
- Chi phí du học tiết kiệm
- Các chương trình thực tập có thu nhập cao ngay
- Biết thêm một ngoại ngữ mới
- Môi trường sống an toàn, chất lượng cuộc sống cao
Xem thêm: Du học Đài Loan 2025: Điều kiện, chi phí, học bổng, visa và những điều cần biết khác