Tên đầy đủ: WE Academy
Năm thành lập: 2003
Địa chỉ trường: E. Lopez st, San Vicente Jaro Iloilo city 5000
Quy mô: 240 học viên
Được thành lập vào năm 2003 tại thành phố Iloilo, trường Anh ngữ WE Academia nổi tiếng với chi phí thấp nhưng chất lượng vẫn thuộc hàng top các trường Anh ngữ tại Philippines. Vào năm 2009, WE chuyển về cơ sở mới với cơ sở vật chất được hiện đại hóa, mang lại cho học viên cuộc sống du học thoải mái.
WE là một trong những trường Anh ngữ có chi phí thấp nhất tại Philippines, chi phí học tập tại đây tầm khoảng hơn 2/3 so với những trường khác. Tuy nhiên, chi phí thấp không đồng nghĩa chất lượng giảng dạy tại đây không cao, mà ngược lại, WE có chất lượng rất tốt, thuộc TOP đầu các trường Anh ngữ, điều này được thể hiện qua mức độ hài lòng của học viên, đến 50% học viên bày tỏ sự hài lòng và quyết định kéo dài thời gian học hoặc tái nhập học.
WE Academy cung cấp cho học viên đa dạng các khóa học, cũng như môn học khác nhau và có thể điều chỉnh theo yêu cầu và mục tiêu của học viên, có tính linh hoạt cao. Học viên có thể kết hợp các môn học mình đang quan tâm như TOEIC với tiếng Anh thương mại hoặc rèn luyện ESL Speaking…
Mặc dù là trường có chi phí thấp trong số các trường ở Philippines nhưng WE cung cấp các lớp 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ. Học viên có thể yêu cầu thay đổi lớp học với giáo viên Philippines thành các lớp với giáo viên bản ngữ với chi phí là 2,000 Peso cho 4 tuần học (Khoảng 40 USD). Điều này giúp học viên làm quen với văn phong, ngữ điệu tự nhiên chuẩn bản địa, học viên nên học cùng với giáo viên bản xứ sau một vài tuần học với giáo viên Philippines để làm quen.
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Chương trình ESL tại WE được chia thành nhiều khóa khác nhau phụ thuộc vào số lượng tiết 1:1.
Chi tiết khóa học:
Khóa | Số lượng tiết | Nội dung | ||
ESL A | 3 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự chọn | Tiết 1:1: Conversation, Listening, Reading, Grammar, Vocabulary, Writing Tiết nhóm: Conversation, Debate, CNN, TOEIC/ IELTS Listening, Movie and Drama Tiết tự chọn: Từ thứ 2 đến thứ năm, lớp tự chọn diễn ra vào lúc 17:30 đến 19:00, bao gồm 2 tiết, mỗi tiết 45 phút. Nội dung môn học sẽ thay đổi tuỳ theo nhu cầu của học viên ví dụ TOEIC, IELTS Writing hoặc Conversation. |
ESL B | 4 tiết 1:1 | 1 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự chọn | |
ESL C | 5 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự chọn | |
ESL C+ | 5 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự chọn | |
ESL D | 6 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự chọn |
Chi phí khóa học (Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí dọn dẹp)
ESL A |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,260 | 2,520 | 3,780 | 5,040 | 6,300 | 7,560 |
Phòng đôi | 1,020 | 2,040 | 3,060 | 4,080 | 5,100 | 6,120 |
Phòng ba | 970 | 1,940 | 2,910 | 3,880 | 4,850 | 5,820 |
|
|
|
|
|
|
|
ESL B |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
Phòng đôi | 1,060 | 2,120 | 3,180 | 4,240 | 5,300 | 6,360 |
Phòng ba | 1,010 | 2,020 | 3,030 | 4,040 | 5,050 | 6,060 |
|
|
|
|
|
|
|
ESL C |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng đôi | 1,090 | 2,180 | 3,270 | 4,360 | 5,450 | 6,540 |
Phòng ba | 1,040 | 2,080 | 3,120 | 4,160 | 5,200 | 6,240 |
|
|
|
|
|
|
|
ESL C+ |
|
|
|
|
| |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng đôi | 1,160 | 2,320 | 3,480 | 4,640 | 5,800 | 6,960 |
Phòng ba | 1,110 | 2,220 | 3,330 | 4,440 | 5,550 | 6,660 |
|
|
|
|
|
|
|
ESL D |
|
|
|
|
| |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
Phòng đôi | 1,230 | 2,460 | 3,690 | 4,920 | 6,150 | 7,380 |
Phòng ba | 1,180 | 2,360 | 3,540 | 4,720 | 5,900 | 7,080 |
Khóa học IELTS
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài IELTS ở mức cơ bản. Trường tổ chức thi IELTS 2 lần mỗi tháng, vào thứ 7 tuần thứ hai và tuần thứ tư hàng tháng, lúc 8:00 sáng.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing, Grammar and Vocabulary for IELTS |
Tiết nhóm | 2 tiết | IELTS Listening, IELTS Reading |
Tiết tự chọn | 1 tiết | Từ thứ 2 đến thứ năm, lớp tự chọn diễn ra vào lúc 17:30 đến 19:00, bao gồm 2 tiết, mỗi tiết 45 phút. Nội dung môn học sẽ thay đổi tuỳ theo nhu cầu của học viên ví dụ TOEIC, IELTS Writing hoặc Conversation |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
Phòng đôi | 1,230 | 2,460 | 3,690 | 4,920 | 6,150 | 7,380 |
Phòng ba | 1,180 | 2,360 | 3,540 | 4,720 | 5,900 | 7,080 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí dọn dẹp |
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài TOEIC ở mức cơ bản. Trường tổ chức thi TOEIC 2 lần mỗi tháng, vào thứ 7 tuần thứ hai và tuần thứ tư hàng tháng, lúc 8:00 sáng.
Chi tiết khóa học
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 5 tiết | TOEIC Listening, TOEIC Reading, TOEIC Speaking, TOEIC Writing, Grammar and Vocabulary for TOEIC |
Tiết nhóm | 2 tiết | TOEIC Listening, TOEIC Reading |
Tiết tự chọn | 1 tiết | Từ thứ 2 đến thứ năm, lớp tự chọn diễn ra vào lúc 17:30 đến 19:00, bao gồm 2 tiết, mỗi tiết 45 phút. Nội dung môn học sẽ thay đổi tuỳ theo nhu cầu của học viên ví dụ TOEIC, IELTS Writing hoặc Conversation |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng đôi | 1,160 | 2,320 | 3,480 | 4,640 | 5,800 | 6,960 |
Phòng ba | 1,110 | 2,220 | 3,330 | 4,440 | 5,550 | 6,660 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí dọn dẹp |
Chi phí địa phương
Phí nhập học | 120 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,500 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | Trong vòng 29 ngày : miễn phí, 5~8 tuần : 3,630 peso, 9~12 tuần: 8,540 peso, 13~16 tuần : 11,470 peso, 17~20 tuần : 14,400 peso, 21~24 tuần : 17,330 peso |
ACR – ICard | 3,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Tiền nước | 800 peso/ 4 tuần |
Giặt giũ | 150 peso/ 5 kg đầu. Mỗi ký tiếp theo 30 peso. Khoảng 600 peso/ tháng |
Tiền điện | Tính theo số điện thực tế sử dụng (4 tuần khoảng 700~1,000 Peso) |
Phí bảo trì | 1,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Miễn phí tại sân bay Iloilo |
Phí đưa ra sân bay | Miễn phí (Iloilo) |
Tài liệu học tập | 2,000 peso/ 4 tuần (Có thể mua lại sách cũ để tiết kiệm chi phí) |
Đặt cọc KTX | 2,000 peso |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) | Thêm lớp 1:1 GV Philippines: 5,000 peso/4 tuần |
Chi phí ở lại thêm | 700 ~ 1,000 Peso/ 1 ngày (tùy loại phòng) |
Du học Singapore đang trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…
Du học New Zealand đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều sinh…
TOEIC (Test of English for International Communication) là một kỳ thi đánh giá năng lực…
Visa du học Mỹ không chỉ là tấm vé mở ra cánh cửa tri thức…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…