Trường Anh ngữ SMEAG Classic
Tên đầy đủ: SMEAG Classic
Năm thành lập: 2008
Địa chỉ trường: 2815, S. Cabahug cor, F. Gochan st., Mabolo, Cebu 6000
Quy mô: 280 học viên
SMEAG là cái tên nổi tiếng và là ngôi trường đầu tiên tuyển sinh tại Việt Nam. Hiện tại SMEAG lớn mạnh với 3 cơ sở tại Cebu, Philippines và 1 cơ sở tại Úc, đào tạo cả nghìn học viên mỗi năm. Chất lượng của SMEAG đã được kiểm chứng qua sự tiến bộ và hài lòng về dịch vụ của học viên. Cơ sở SMEAG Classic là cơ sở thứ 2 của SMEAG, tọa lạc cùng địa điểm với cơ sở SMEAG Sparta. SMEAG Classic được chuyên biệt hóa cho các khóa IELTS với một hệ thống chất lượng, tập hợp nhiều nguồn tư liệu giảng dạy phong phú, thu hút rất nhiều đối tượng học viên IELTS.
Những đặc trưng nổi bật của SMEAG Classic
Trung tâm khảo thí IELTS của Hội đồng Anh và là IELTS Resource Centre
SMEAG Classic được chuyên hóa dành cho giảng dạy IELTS và cũng là cơ sở đào tạo IELTS đầu tiên ở Philippines, được chỉ định là trung tâm khảo thí của Hội Đồng Anh và cũng là IELTS Resource Center – nơi cập nhật nhanh nhất và đầy đủ nhất các tài liệu thi IELTS. Điều này có ý nghĩa rất lớn đối với học viên vì có thể tiếp cận nguồn tài liệu học tập mới nhất từ trường cho việc ôn luyện IELTS.
Mỗi tháng có từ 50-120 thí sinh tham gia kỳ thi IELTS mỗi tháng (Academic Module)
Khóa học IELTS chuyên sâu với môi trường học tập trung
SMEAG Classic chỉ chuyên giảng dạy IELTS và phù hợp với cả những ai mới bắt đầu học hoặc có trình độ cao, mong muốn đạt IELTS 7.0 trở lên. Hiện 60 – 70% học viên của trường đều tham gia khoá IELTS.
Trường cũng có thành tích đánh tự hào với 98% học viên có đầu vào IELTS 3.5 hoặc TOEIC 490 sẽ đạt được IELTS 5.5 sau 12 tuần. 75% học viên có đầu vào IELTS 5.0 hoặc TOEIC 680 sẽ đạt được 6.0 với thời gian tương tự.
Thông tin các khóa học tại SMEAG Classic
Chương trình ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Phù hợp cho học viên muốn cải thiện đầy đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Chương trình hoàn toàn theo tiêu chuẩn của Cambridge. Các mức độ học tập từ dễ tới khó của Cambridge bao gồm KET, PET, FCE, CAE.
Khóa |
Điều kiện đầu vào |
CAE (Course 4) |
TOEIC 860 / IELTS 6.5 / TOEFL 90 / SMEAG 4L |
FCE (Course 3) |
TOEIC 540 / IELTS 4.0 / TOEFL 50 / SMEAG 2M |
PET (Course 2) |
TOEIC 400 / IELTS 3.0 / TOEFL 30 / SMEAG 1H |
KET (Course 1) |
Không yêu cầu đầu vào. Người mới bắt đầu học. |
Chi tiết khóa học:
Lớp |
ESL 1 |
ESL 2 |
1:1 |
4 tiết: Speaking, Listening, Reading, Writing |
6 tiết: Speaking, Listening, Reading, Writing (by Cambridge). Hai tiết 1:1 Power Speaking tăng cường buổi tối |
Tiết tự chọn |
2 tiết: Discussion |
|
Tiết đặc biệt |
4 tiết: Survival English, English Expression, Speak up, Music |
|
Tiết Sparta |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối Cambridge Practice Test (95 phút) |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút) |
Chi phí khóa học
ESL-1 (KET/ PET/ FCE) |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,680 |
3,360 |
5,040 |
6,720 |
8,400 |
10,080 |
Phòng đôi |
1,520 |
3,040 |
4,560 |
6,080 |
7,600 |
9,120 |
Phòng ba |
1,420 |
2,840 |
4,260 |
5,680 |
7,100 |
8,520 |
Phòng bốn |
1,340 |
2,680 |
4,020 |
5,360 |
6,700 |
8,040 |
Phòng năm |
1,280 |
2,560 |
3,840 |
5,120 |
6,400 |
7,680 |
ESL-2 (KET/ PET/ FCE) |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
9,480 |
Phòng năm |
1,520 |
3,040 |
4,560 |
6,080 |
7,600 |
9,120 |
Chương tình IELTS
Khóa học PRE IELTS
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ được học kết hợp giữa Tiếng Anh Tổng quát và IELTS.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
Pre IELTS Speaking, Writing |
Lớp nhóm |
4 tiết |
(1:4) Pre Reading, (1:8) Pre Listening |
Tiết đặc biệt |
4 tiết |
IELTS Life Skills, IELTS Speaking, luyện IELTS Listening qua BBC, IELTS Expressions, Luyện IELTS qua TED Talk |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Test (95 phút) |
Học viên sẽ có bài kiểm tra thực hành vào mỗi thứ Năm trong các lớp Sparta buổi tối (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học). Lớp Sparta buổi tối và buổi sáng (từ thứ 2 đến thứ 5) là những lớp học tham gia bắt buộc cho đến khi kết thúc khoá học. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
9,480 |
Khóa học IELTS đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: Tùy thuộc vào khóa học
Khóa học được thiết kế cho những học viên có dự định học tập, sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Chứng chỉ có giá trị quốc tế thể hiện khả năng tiếng Anh học thuật ở cấp độ cao. Học viên đăng ký từ 12 tuần trở lên có thể tham gia chương trình đảm bảo.
Mức đảm bảo |
Yêu cầu đầu vào |
IELTS 5.5 |
IELTS 3.5, TOEIC 490, TOEFL 40, SMEAG Level 2L trở lên |
IELTS 6.0 |
IELTS 5.0, TOEIC 680, TOEFL 60, SMEAG Level 3L trở lên |
IELTS 6.5 |
IELTS 6.0, TOEIC 800, TOEFL 80, SMEAG Level 3H trở lên |
IELTS 7.0 |
IELTS 6.5 (Yêu cầu chứng chỉ IELTS chính thức) |
Điều kiện cho khóa đảm bảo |
Tỷ lệ tham gia lớp học phải đạt 100%K Không vi phạm nội quy của nhà trường. Nếu học viên nhận 3 cảnh cáo vi phạm quy định thì sẽ bị loại khỏi chương trình đảm bảo, trở về với khoá thông thường. |
Quyền lợi cho khóa đảm bảo |
Miễn lệ phí thi chính thức vào tuần học thứ 10. (Tất cả các học viên đăng ký học từ 12 tuần trở lên và có ít hơn ba cảnh cáo thì đều có thể tham gia thi IELTS chính thức miễn phí) Nếu học viên không đạt được điểm điểm bảo, nhà trường sẽ cung cấp lớp học miễn phí cho đến khi đạt. (Chi phí địa phương như ký túc xá, visa, điện nước, tài liệu học tập là do học viên chi trả) |
Học viên sẽ có bài kiểm tra thực hành vào mỗi thứ năm trong các lớp Sparta buổi tối (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học). Lớp Sparta buổi tối và buổi sáng (từ thứ 2 đến thứ 5) là những lớp học tham gia bắt buộc cho đến khi kết thúc khoá học. Học viên đăng ký du học từ 12 tuần trở lên có thể tham gia chương trình đảm bảo điểm. |
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
4 tiết |
IELTS Speaking, Writing |
Lớp nhóm |
4 tiết |
(1:4) Reading, (1:8) Listening |
Tiết đặc biệt |
2 tiết |
IELTS Life Skills, IELTS Speaking, luyện IELTS Listening qua BBC, IELTS Expressions, Luyện IELTS qua TED Talk |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Test (95 phút) |
Chi phí khóa học
IELTS/ IELTS GUANRATEE (5.5/ 6.0/ 6.5/ 7.0) |
|
|
|
|||
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
2,020 |
4,040 |
6,060 |
8,080 |
10,100 |
12,120 |
Phòng đôi |
1,860 |
3,720 |
5,580 |
7,440 |
9,300 |
11,160 |
Phòng ba |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng bốn |
1,680 |
3,360 |
5,040 |
6,720 |
8,400 |
10,080 |
Phòng năm |
1,620 |
3,240 |
4,860 |
6,480 |
8,100 |
9,720 |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần khi đăng ký) |
SSP |
6,800 pesos |
ACR – ICard |
3,000 pesos (Lưu trú trên 60 ngày) |
Điện và nước (4 tuần) |
Tùy thuộc số lượng sử dụng. Phòng đơn khoảng 2,000 peso; Phòng 2, 3: khoảng 1,500 peso; Phòng 4: khoảng 1,200 peso |
Đón tại sân bay |
800 peso |
Gia hạn visa |
1 đến 4 tuần: Không, 8 tuần: 3,740 peso, 12 tuần: 8,750 peso, 16 tuần: 11,790 peso, 20 tuần: 14,830 peso, 24 tuần: 17,870 peso |
Tài liệu học tập |
Khoảng 1,500 peso / 4 tuần * Tùy thuộc trình độ và khóa học |
Phí bảo trì (4 tuần) |
1,000 peso |
Thêm lớp học 1:1 |
2100 peso/ tuần |
Đặt cọc KTX |
3,000 pesos *Được hoàn trả nếu không làm hư hỏng KTX |
Chi phí ở lại thêm |
1,000 peso/ đêm (bao gồm bữa ăn) |