Trường Anh ngữ SMEAG Capital
Tên đầy đủ: SMEAG Capital
Năm thành lập: 2012
Địa chỉ trường: Emilio Osmena cor., Bataan st., Guadalupe, Cebu 6000
Quy mô: 400 học viên
SMEAG là cái tên nổi tiếng và là ngôi trường đầu tiên tuyển sinh tại Việt Nam. Hiện tại SMEAG lớn mạnh với 3 cơ sở tại Cebu, Philippines và 1 cơ sở tại Úc, đào tạo cả nghìn học viên mỗi năm. Chất lượng của SMEAG đã được kiểm chứng qua sự tiến bộ và hài lòng về dịch vụ của học viên. Cơ sở SMEAG Capital được đưa vào hoạt động vào năm 2012 mang đến môi trường học thoải mái, cơ sở vật chất tiện nghi.
Những đặc trưng nổi bật của SMEAG Capital
Chương trình học tập chất lượng, theo khung chuẩn quốc tế công nhận
Chương trình ESL với các giáo trình, tư liệu giảng dạy và phương pháp đánh giá quốc tế dựa theo khung Cambridge. Thông qua chuẩn Cambridge Official Testing Center, học viên sẽ biết được yếu điểm và ưu điểm của mình từ đó có chương trình học tập nhấn mạnh cải thiển điểm yếu, hoàn thiện điểm mạnh.
Khoá Business của trường hay còn gọi là BULATS là một kỳ thi tiếng Anh chính thức dành cho học viên theo học chương trình tiếng Anh thương mại (BULATS Official Testing Center).
Học viên các khoá ESL, TOEIC, TOEFL, Business đều có bài kiểm tra vào buổi tối sau khi hoàn thành các tiết học chính thức. Điều này góp phần thúc đẩy sự tiến bộ của học viên.
Trung tâm khảo thí chính thức cho bài thi TOEIC
SMEAG Capital là trung tâm tổ chức thi TOEIC / TOEFL được công nhận đầu tiên bởi ETS ở Cebu vì thế học viên theo học các khóa TOEIC/TOEFL có cơ hội tốt để làm quen với không khí trường thi, không bị bỡ ngỡ và áp lực khi làm bài thi thật.
Năm 2017, SMEAG đưa vào giảng dạy TOEIC theo hình thức mới, cập nhật hơn và có giá trị hơn. Mỗi khóa học TOEIC được phân chia theo mỗi 100 điểm mục tiêu, bạn cũng có thể tham gia chương trình đảm bảo điểm số trong vào 12 tuần.

Cơ sở vật chất hiện đại, khang trang, tạo môi trường thoải mái cho học tập
SMEAG Capital như một thế giới thu nhỏ, cung cấp đầy đủ mọi tiện ích phục vụ cho việc học tập như nhà ăn, phòng gym, phòng sinh hoạt chung (khu vực nghỉ ngơi), rạp chiếu phim, cửa hàng massage…được đánh giá là một trong những trường có cơ sở vật chất tốt nhất Cebu.
Thông tin các khóa học tại SMEAG Capital
Chương trình ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Phù hợp cho học viên muốn cải thiện đầy đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Chương trình hoàn toàn theo tiêu chuẩn của Cambridge. Các mức độ học tập từ dễ tới khó của Cambridge bao gồm KET, PET, FCE, CAE.
Khóa | Điều kiện đầu vào |
CAE (Course 4) | TOEIC 860 / IELTS 6.5 / TOEFL 90 / SMEAG 4L |
FCE (Course 3) | TOEIC 540 / IELTS 4.0 / TOEFL 50 / SMEAG 2M |
PET (Course 2) | TOEIC 400 / IELTS 3.0 / TOEFL 30 / SMEAG 1H |
KET (Course 1) | Không yêu cầu đầu vào. Người mới bắt đầu học. |
Chi tiết khóa học
Lớp |
ESL 1 |
ESL 2 |
1:1 |
4 tiết: Speaking, Listening, Reading, Writing |
6 tiết: Speaking, Listening, Reading, Writing (by Cambridge). Hai tiết 1:1 Power Speaking tăng cường buổi tối |
Tiết tự chọn |
2 tiết: Discussion |
|
Tiết đặc biệt |
4 tiết: Survival English, English Expression, Speak up, Music |
|
Tiết Sparta |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối Cambridge Practice Test (95 phút) |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút) |
Chi phí khóa học
ESL-1 (KET/ PET/ FCE) |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,680 |
3,360 |
5,040 |
6,720 |
8,400 |
10,080 |
Phòng đôi |
1,520 |
3,040 |
4,560 |
6,080 |
7,600 |
9,120 |
Phòng ba |
1,420 |
2,840 |
4,260 |
5,680 |
7,100 |
8,520 |
Phòng bốn |
1,340 |
2,680 |
4,020 |
5,360 |
6,700 |
8,040 |
ESL-2 (KET/ PET/ FCE) |
|
|
|
|||
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
Khóa Speaking Master
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, xoay quanh các chủ đề khác nhau với đa dạng các góc nhìn, luận điểm logic và cả kỹ thuật nói trước công chúng.
Chi tiết khóa học
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
Pronunciation, Survival English, Image Description, Data translation |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
Problem solving, Debate |
Tiết tự chọn đặc biệt |
4 tiết |
Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết Grammar buổi tối (95 phút) |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
9,480 |
Chương trình TOEIC
Khóa học Pre TOEIC
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC và mong muốn cải thiện điểm số cao trong kỳ thi TOEIC trong tương lai.
Chi tiết khóa học
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
Pre TOEIC Reading, Listening, Reading Vocabulary |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
TOEIC Listening |
Tiết tự chọn đặc biệt |
4 tiết |
Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Test (95 phút) |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
9,480 |
Khóa học TOEIC 600/700/800
Yêu cầu đầu vào: Tùy thuộc vào khóa học
Khóa học được thiết kế cho những học viên có dự định học tập, sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Chứng chỉ có giá trị quốc tế thể hiện khả năng tiếng Anh học thuật ở cấp độ cao. Học viên đăng ký từ 12 tuần trở lên có thể tham gia chương trình đảm bảo.
Mức đảm bảo |
Yêu cầu đầu vào |
TOEIC 600 |
TOEIC 400/ IELTS 3.0/ TOEFL 30/ SMEAG Level 1H trở lên |
TOEIC 700 |
TOEIC 540/ IELTS 4.0/ TOEFL 50/ SMEAG Level 2M trở lên |
TOEIC 800 |
TOEIC 680/ IELTS 5.0/ TOEFL 60/ SMEAG Level 3L trở lên |
TOEIC 900 |
TOEIC 800 trở lên |
Điều kiện cho khóa đảm bảo |
Tỷ lệ tham gia lớp học phải đạt 100%Không vi phạm nội quy của nhà trường. Nếu học viên nhận 3 cảnh cáo vi phạm quy định thì sẽ bị loại khỏi chương trình đảm bảo, trở về với khoá thông thường. |
Quyền lợi cho khóa đảm bảo |
Miễn lệ phí thi chính thức vào tuần học thứ 10 (Tất cả học viên đăng ký từ 12 tuần trở lên và có ít hơn ba cảnh cáo thì đều có thể tham gia thi TOEIC chính thức miễn phí.) Nếu học viên không đạt được điểm điểm bảo, nhà trường sẽ cung cấp lớp học miễn phí cho đến khi đạt (Chi phí địa phương như ký túc xá, visa, điện nước, tài liệu học tập là do học viên chi trả). |
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
4 tiết |
TOEIC Reading, Grammer, Pattern, Dictation |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
TOEIC Listening |
Tiết tự chọn đặc biệt |
4 tiết |
Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Test (95 phút) |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Phòng đôi |
1,760 |
3,520 |
5,280 |
7,040 |
8,800 |
10,560 |
Phòng ba |
1,660 |
3,320 |
4,980 |
6,640 |
8,300 |
9,960 |
Phòng bốn |
1,580 |
3,160 |
4,740 |
6,320 |
7,900 |
9,480 |
Khóa Business (Bulats)
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại cho công việc.
Khoá học |
Yêu cầu đầu vào |
Business 1 |
Không yêu cầu đầu vào |
Business 2 |
TOEIC 490/ IELTS 3.5/ TOEFL 40/ SMEAG Level 2L |
Business 3 |
TOEIC 680/ IELTS 5.0/ TOEFL 60/ SMEAG Level 3L |
Chi tiết khóa học
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
8 tiết |
Speaking, Writing, Reading, Listening (by BULATS) |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
Discussion, Presentation |
Tiết tự chọn đặc biệt |
4 tiết |
Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Tiết Sparta |
3 tiết |
1 tiết Vocabulary buổi sáng (80 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi Bulats (95 phút) |
BULATS (Business Language Testing Service) là bài kiểm tra được phát triển bởi đại học Cambridge Anh, chuyên dành cho lĩnh vực thương mại. Đây là bài kiểm tra có giá trị toàn cầu mà hiện chỉ có SMEAG Capital triển khai ở Philippines
Học viên tham gia khoá học 12 tuần có thể thi BULATS miễn phí |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,380 | 4,760 | 7,140 | 9,520 | 11,900 | 14,280 |
Phòng đôi | 2,220 | 4,440 | 6,660 | 8,880 | 11,100 | 13,320 |
Phòng ba | 2,120 | 4,240 | 6,360 | 8,480 | 10,600 | 12,720 |
Phòng bốn | 2,040 | 4,080 | 6,120 | 8,160 | 10,200 | 12,240 |
Khóa Family Program
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Chương trình dành cho bố/mẹ và con có thể vừa du học tiếng Anh vừa kết hợp du lịch khám phá Cebu xinh đẹp trong các kỳ nghĩ.
Chi tiết khóa học
Lớp |
Dành cho con |
Dành cho bố/mẹ |
1:1 |
4 tiết: Speaking, Writing, Reading, Listening |
4 tiết: Speaking, Writing, Reading, Listening |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết: Discussion A, B |
2 tiết: Discussion A, B |
Tiết Sparta |
2 tiết Sparta: 2 tiết buổi tối (90 phút) bao gồm các môn học như Vui học tiếng Anh (Starter), Đọc truyện (Mover), Từ vựng (Flyer), Thành ngữ (KET), Speak-up (PET) |
|
3 tiết hoạt động |
Chia theo trình độ học viên, bao gồm Level 1: Art, Music, Dance, Swim, Play to learn Level 2: Art, Language Play, Music, Outdoors…. Level 3: Outdoors, Word Recognition, Math time… |
Chi phí khóa học
Family Program (Cho trẻ em) |
|
|
|
|
||
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đôi |
2,100 |
4,200 |
6,300 |
8,400 |
10,500 |
12,600 |
Phòng ba |
2,000 |
4,000 |
6,000 |
8,000 |
10,000 |
12,000 |
Phòng bốn |
1,920 |
3,840 |
5,760 |
7,680 |
9,600 |
11,520 |
Family Program (Cho phụ huynh) |
|
|
|
|
||
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đôi |
1,520 |
3,040 |
4,560 |
6,080 |
7,600 |
9,120 |
Phòng ba |
1,420 |
2,840 |
4,260 |
5,680 |
7,100 |
8,520 |
Phòng bốn |
1,340 |
2,680 |
4,020 |
5,360 |
6,700 |
8,040 |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần khi đăng ký) |
SSP |
6,800 pesos |
ACR – ICard |
3,000 pesos (Lưu trú trên 60 ngày) |
Điện và nước (4 tuần) |
Tùy thuộc số lượng sử dụng. Phòng đơn khoảng 2,000 peso; Phòng 2, 3: khoảng 1,500 peso; Phòng 4: khoảng 1,200 peso |
Đón tại sân bay |
800 peso |
Gia hạn visa |
1 đến 4 tuần: Không, 8 tuần: 3,740 peso, 12 tuần: 8,750 peso, 16 tuần: 11,790 peso, 20 tuần: 14,830 peso, 24 tuần: 17,870 peso |
Tài liệu học tập |
Khoảng 1,500 peso / 4 tuần * Tùy thuộc trình độ và khóa học |
Phí bảo trì (4 tuần) |
1,000 peso |
Thêm lớp học 1:1 |
2100 peso/ tuần |
Đặt cọc KTX |
3,000 pesos *Được hoàn trả nếu không làm hư hỏng KTX |
Chi phí ở lại thêm |
1,000 peso/ đêm (bao gồm bữa ăn) |
Sinh viên Trường Anh ngữ SMEAG Capital