Monol International Education Institute
Tên đầy đủ: Monol International Education Institute
Năm thành lập: 2003
Địa chỉ trường: Purok 9, Tarcay Road, Pingsao Proper, Baguio City, Philippines
Quy mô: 350 học viên
Website: www.mymonol.com
Trường MONOL được thành lập năm 2003 và đang trong quá trình phấn đấu thành trường Anh ngữ tốt nhất ở khu vực Baguio. Đây là một trong những ngôi trường có quy mô lớn nhấtBaguio, sở hữu tòa nhà với 13 tầng có thể tiếp nhận khoảng 350 học viên. Trường có cung cấp loại hình ký túc xá 3 + 1 (3 học viên + 1 giáo viên), đây là cơ hội tốt để các học viên được luyện kỹ năng nghe nói và giáo viên sẽ hỗ trợ học viên hoàn thành các bài tập về nhà, cũng như chăm sóc các bạn học viên tốt hơn.
Những đặc trưng nổi bật của Monol
Chính sách EOP (English-Only Policy) và mô hình Sparta tạo môi trường sử dụng tiếng Anh liên tục
MONOL nổi danh là một trong những trường thực hiện chính sách EOP nghiêm ngặt nhất, học viên phải sử dụng tiếng Anh trong các không gian như phòng học, nhà ăn, hội trường, phòng tự học, các dãy hành lang. Nếu vi phạm sẽ có biện pháp xử phạt.
Theo đuổi mô hình Sparta ngay từ đầu, MONOL vẫn đang hoạt động theo hình thức này vì những lợi ích nó mang lại cho sự tiến bộ của học viên. Học viên được tạo điều kiện hết mức để phát triển khả năng tiếng Anh, ngoài các giờ học trên lớp, các bạn sẽ tham gia các lớp tự chọn buổi tối để duy trì sự rèn luyện liên tục.
Ngôi trường quy mô lớn với đầy đủ tiện nghi
MONOL với sức chứa tối đa khoảng 300 học viên cùng lúc, cùng tòa nhà chính cao 13 tầng được đánh giá là ngôi trường quy mô lớn tại Baguio. Trường tích hợp các tiện nghi như: phòng gym, sân bóng rổ, cửa hàng tiện lợi, phòng máy tính, phòng tự học, phòng y tế 24/24, nhà giặt ủi, tạo sự thuận tiện cho học tập và sinh hoạt.
Phòng Yoga, gym, và xông hơi mở cửa thường xuyên và miễn phí cho học viên, các dịch vụ này được mở cửa đến 1h sáng, thuận tiện cho học viên.
Thêm một điểm cộng cho MONOL đó là hệ thống Wifi ở trường “đứng TOP” về chất lượng tại Baguio, cứ mỗi hai phòng ký túc xá được trang bị một module phát wifi, do đó học viên có thể sử dụng Internet trong phòng bất cứ lúc nào.
Hình thức Kí túc xá đặc biệt 3-1 với giáo viên
Trường có cung cấp loại hình ký túc xá 3 + 1 (3 học viên + 1 giáo viên), đây là cơ hội tốt để các học viên được luyện kỹ năng nghe nói và giáo viên sẽ hỗ trợ học viên hoàn thành các bài tập về nhà, cũng như chăm sóc các bạn học viên tốt hơn.
Ngoài ra, trường luôn cố gắn đa dạng hóa quốc tịch trong mỗi phòng ở. Học viên đến từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam…. được sắp xếp để có thể ở cùng nhau, tạo môi trường giao lưu ngoại ngữ.
Thông tin các khóa học tại Monol
Chương trình ESL
– KHÓA Regular ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng của học viên trong Nghe, Nói, Đọc, Viết, đặc biệt trong ngữ pháp và phát âm. Khóa học có hai (02) bậc học: Foudational ESL (khóa học cho người mới bắt đầu) và khóa học Essential ESL (khóa học cơ bản), giúp học viên nâng cao khả năng trong việc hiểu và nhanh chóng sử dụng được tiếng Anh trong việc giao tiếp. Mỗi trình độ của Foundational và Essential ESL đều được thiết kế trong thời gian tám (08) tuần, nhưng trong thời gian này, học viên có thể rút ngắn dựa trên kết quả của các bài kiểm tra lên lớp, được thực hiện sau mỗi bốn (04) tuần.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
Listening (2 tiết), Reading |
Tiết nhóm |
4 tiết |
Speaking (2 tiết), Writing, Pronunciation |
Tự chọn |
Vào buổi sáng – chiều – tối |
– 6:30~7:00am: Pronunciation, Pattern, Vocabulary – 17:00~18:00: Grammar – 19:00~21:00: IELTS, TOEIC, Business interview, Athletic program |
– KHOÁ ONE ON ONE ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Tối đa hóa thời gian học với toàn bộ thời lượng cho lớp 1:1
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
5 tiết |
Listening (2 tiết), Reading, 2 tiết tự chọn (Speaking hoặc Writing + Pronunciation) |
Tự chọn |
Vào buổi sáng – chiều – tối |
– 6:30~7:00am: Pronunciation, Pattern, Vocabulary – 17:00~18:00: Grammar – 19:00~21:00: IELTS, TOEIC, Business interview, Athletic program |
– KHOÁ JUNIOR ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Chương trình dành cho trẻ em từ 7 đến 15 tuổi du học cùng người giám hộ, gồm 3 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm 1:4 mỗi ngày. Nội dung môn học tập trung vào hội thoại nhưng có thể thay đổi theo yêu cầu của phụ huynh.
Nếu không đủ học sinh để mở lớp nhóm, khóa học sẽ chuyển thành 5 tiết 1:1.
Phụ huynh hoặc người giám hộ có thể tham gia khóa học tại trường hoặc chi trả chi phí ăn ở nếu không tham gia khóa học.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
Listening (2 tiết), Reading |
Tiết nhóm |
4 tiết |
Speaking (2 tiết), Writing, Pronunciation |
Rèn luyện sức khỏe |
17:00~21:00 |
Học viên có thể tham gia các hoạt động Golf/ Yoga và Pilates/ Weight Training/ Boxing |
Chi phí khóa học
Regular ESL/ One on One ESL/ Junior ESL |
|
|
|
|
||
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng đôi Deluxe |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bán đơn |
1,400 |
2,800 |
4,200 |
5,600 |
7,000 |
8,400 |
Phòng 3+1 |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng ba |
1,300 |
2,600 |
3,900 |
5,200 |
6,500 |
7,800 |
Phòng bốn |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
– KHOÁ LEAP ENGLISH
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Khóa học này chỉ dành cho những học viên đang theo học tại MONOL và đã hoàn thành ít nhất 1 kỳ học (4 tuần) mới được đăng ký. Với khóa học này, học viên sẽ có một Giáo viên hướng dẫn để tạo thuận tìm ra điểm mạnh, điểm yếu trong khả năng tiếng Anh của mình từ đó lên chương trình học phù hợp. Giáo viên hướng dẫn cũng sẽ là người theo sát và điều chỉnh khi có vấn đề cần thay đổi.
Mỗi ngày, học viên sẽ có 5 tiết 1:1 và 1 tiết tư vấn, theo dõi hiệu quả của chương trình mà nhà trường thiết kế. Sẽ có hai giáo viên được chỉ định giảng dạy suốt các tiết học trên trong đó học viên được chỉ định 1 giáo viên chính.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
5 tiết |
Lựa chọn các môn Listening&Speaking, Reading, Writing, Pronunciation, TOEIC, IELTS, Business… |
Tiết tư vấn |
1 tiết |
Cùng trao đổi với giáo viên hướng dẫn |
Tự chọn |
Vào buổi sáng – chiều – tối |
– 6:30~7:00am: Pronunciation, Pattern, Vocabulary – 17:00~18:00: Grammar – 19:00~21:00: IELTS, TOEIC, Business interview, Athletic program |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng đôi Deluxe |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng bán đơn |
1,750 |
3,500 |
5,250 |
7,000 |
8,750 |
10,500 |
Phòng 3+1 |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng ba |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng bốn |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Chương tình IETLS
– KHOÁ HỌC IELTS
Yêu cầu đầu vào: Trên 4.0 IELTS
Chương trình IELTS tại MONOL được nhiều học viên lựa chọn, có đến 35-50% học viên tịa trường theo học khóa IELTS, cao hơn rất nhiều so với các trường khác. Chương trình với mục tiêu tăng 0.5 điểm IELTS sau mỗi 4 tuần học. Học viên cũng có thể chọn môn học cho 2 tiết học 1:1.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Elective Practice (2 tiết tự chọn) |
Lớp nhóm |
4 tiết |
IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing Task 1, IELTS Writing Task 2 |
Tự chọn |
Vào buổi sáng – chiều – tối |
– 6:30~7:00am: Pronunciation, Pattern, Vocabulary – 17:00~18:00: Grammar – 19:00~21:00: IELTS, TOEIC, Business interview, Athletic program |
IELTS Practice Test được tổ chức vào mỗi thứ sáu hằng tuần vào lúc 8 giờ (1 giờ IELTS Reading & Writing, 45 phút IELTS Listening, 20 phút IELTS Speaking). |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng đôi Deluxe |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng bán đơn |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Phòng 3+1 |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,400 |
2,800 |
4,200 |
5,600 |
7,000 |
8,400 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
– KHOÁ HỌC IELTS Đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: Trên 4.0 IELTS
Chương trình giống như khóa IELTS thường nhưng học viên sẽ học trong 12 tuần và được nhà trường đảm bảo số điểm đầu ra.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Elective Practice (2 tiết tự chọn) |
Lớp nhóm |
4 tiết |
IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing Task 1, IELTS Writing Task 2 |
Tự chọn |
Vào buổi sáng – chiều – tối |
– 6:30~7:00am: Pronunciation, Pattern, Vocabulary – 17:00~18:00: Grammar – 19:00~21:00: IELTS, TOEIC, Business interview, Athletic program |
IELTS Practice Test được tổ chức vào mỗi thứ sáu hằng tuần vào lúc 8 giờ (1 giờ IELTS Reading & Writing, 45 phút IELTS Listening, 20 phút IELTS Speaking). |
Đảm bảo |
IELTS 5.5 |
IELTS 6.0 |
IELTS 6.5 |
IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào |
Đạt 4.0 trở lên trong kỳ thi chính thức trong vòng 3 tháng gần nhất, hoặc đạt 4.0 trở lên trong bài thi thử ở MONOL |
Đạt 5.0 trở lên trong kỳ thi chính thức trong vòng 3 tháng gần nhất, hoặc đạt 5.0 trở lên trong bài thi thử ở MONOL |
Đạt 6.0 trở lên trong kỳ thi chính thức trong vòng 3 tháng gần nhất, hoặc đạt 6.0 trở lên trong bài thi thử ở MONOL |
Đạt 6.5 trong kỳ thi chính thức trong vòng 3 tháng gần nhất |
Thời gian học |
12 tuần |
|||
Quyền lợi |
Thi thử từng môn vào mỗi thứ 6 hàng tuần, và thi thử IELTS sau mỗi kỳ (4 tuần) |
|||
Điều kiện |
Đạt tỷ lệ tham gia lớp học từ 95% trở lên Nộp bài tập về nhà > 95%. Tỷ lệ tham gia vào các bài thi thử của MONOL từ 95%. Tham gia thi chính thức vào tuần thứ 10 của khóa học |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
12 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
5,100 |
10,200 |
Phòng đôi Deluxe |
5,100 |
10,200 |
Phòng bán đơn |
4,950 |
9,900 |
Phòng 3+1 |
4,800 |
9,600 |
Phòng ba |
4,650 |
9,300 |
Phòng bốn |
4,500 |
9,000 |
Khóa Business
– Khoá Pre-Employment (Chuẩn bị xin việc)
Yêu cầu đầu vào: Trung cấp
Khóa học dành cho những bạn đang chuẩn bị khả năng tiếng Anh để xin việc làm tại công ty đa quốc gia hoặc vị trí sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
Chi tiết khóa học:
Kỳ học |
Môn học |
||
Kỳ 1 (4 tuần) |
Lớp 1:1 |
5 tiết |
Cover Letter and Resume Writing (Viết thư giới thiệu – Xin việc) |
Company Background Research (Nghiên cứu Công ty) |
|||
Standard Job Interview 1 (Phỏng vấn 1) |
|||
Group Discussion Interview 1 (Phỏng vấn thảo luận nhóm 1) |
|||
Presentation Interview 1 (Phỏng vấn Thuyết trình 1) |
|||
Kỳ 2 (4 tuần) |
Lớp 1:1 |
5 tiết |
Essay Writing (Viết luận) |
Career Planning (Kế hoạch nghề nghiệm) |
|||
Standard Job Interview 1 (Phỏng vấn 1) |
|||
Group Discussion Interview 1 (Phỏng vấn thảo luận nhóm 1) |
|||
Presentation Interview 1 (Phỏng vấn Thuyết trình 1) |
|||
Lớp học đặc biệt |
Lớp sáng (06:30~07:00), Lớp ngữ pháp (17:00~18:00), Lớp tối (19:00~21:00) |
– Khóa Post-Employment (tiếng Anh Thương mại / công sở)
Yêu cầu đầu vào: Trung cấp
Chương trình tập trung nhiều hơn vào cung cấp kiến thức tiếng Anh được sử dụng trong môi trường công sở. Không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp, khóa học còn huấn luyện các kỹ năng liên quan tới lên kế hoạch, chuẩn bị tài liệu, quan hệ báo chí, khách hàng.
Chi tiết khóa học:
Kỳ học |
Môn học |
||
Kỳ 1 |
Lớp 1:1 |
5 tiết |
Business Correspondence (Thư từ thương mại) |
|
Business Reading 1 (Đọc hiểu thương mại) |
||
(4 tuần) |
Business Presentation and Plan (Lên kế hoạch và Thuyết trình) |
||
|
Business Communication 1 (Giao tiếp Thương mại, 2 tiết) |
||
Kỳ 2 |
Lớp 1:1 |
5 tiết |
Reports, Newsletters, Press Releases and Blogging (Báo cáo, Ấn phẩm truyền thông, Blog, Thư thông tin) |
|
Business Reading 2 (Đọc hiểu thương mại) |
||
(4 tuần) |
Marketing and Advertising Campaign (Kế hoạch Marketing và Quảng cáo) |
||
|
Business Communication 2 (Giao tiếp Thương mại, 2 tiết) |
||
Lớp học đặc biệt |
Lớp sáng (06:30~07:00), Lớp ngữ pháp (17:00~18:00), Lớp tối (19:00~21:00) |
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng đôi Deluxe |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng bán đơn |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Phòng 3+1 |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,400 |
2,800 |
4,200 |
5,600 |
7,000 |
8,400 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần). Thanh toán cùng học phí. |
SSP |
125 USD (có giá trị trong 6 tháng). Thanh toán cùng học phí. |
Admin fee (điện, nước, tài liệu) |
40 USD/1 tuần, 50 USD/ 2 tuần, 60 USD/ 3 tuần, 70 USD/ 4 tuần. Thanh toán cùng học phí. |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,440 peso; 9-12 tuần: 8,130 peso; 13-16 tuần: 10,860 peso; 17-20 tuần: 13,590 peso; 21-24 tuần: 16,320 peso |
ACR – ICard |
3,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Đón tại sân bay |
Trường đón học viên tại sân bay Manila theo lịch cố định. Chi phí đón theo nhóm: 50 USD/ người. Chi phí đón theo lịch cá nhân: 200 USD. Phil English có thể hướng dẫn học viên tự đi về trường. |
Đặt cọc KTX |
4,500 peso hoặc 100 USD (được hoàn lại trước khi về nước) |
Học thêm lớp 1:1 |
Mỗi ngày thêm một lớp 1:1: $130/ 4 tuần (ESL); $145/ 4 tuần (IELTS, TOEIC, Business). |
Chi phí ở lại thêm |
1,000 peso/ ngày. Đến trường thứ 7 hoặc chủ nhật. Rời khỏi trường vào trưa thứ bảy trước 13:00. |