Tên đầy đủ: CPU ESL Center (MK Education)
Năm thành lập: 2002
Địa chỉ trường: Westwood Subdivision Lot 43,44,45 Block 44 Barangay Dungon-C Mandurriao, Iloilo City
Quy mô: 350 học viên
MK là trường Anh ngữ có quy mô lớn nhất khu vực Iloilo, trực thuộc trường Đại học CPU –Philippines. MK mang đến cho học viên không gian học thoải mái với mô hình Semi Sparta, học viên có thể chọn nội dung lớp học và thời khóa biểu sao cho phù hợp với cách thức học tập của bản thân mình. Các khóa học chú trọng vào các tiết học một kèm một.
Trường Anh ngữ MK cung cấp các chương trình học với đa dạng số tiết 1:1 từ 4-7 tiết mỗi ngày. Tùy theo nhu cầu của học viên có thể lựa chọn để phù hợp với mình.
Tại MK, học viên theo học khóa IELTS Guarantee không được phép ra khỏi trường từ thứ 2 đến thứ thứ 5. Các khóa học còn lại cho phép học viên được ra ngoài mỗi ngày nhưng phải quay về trường trước 8 giờ tối để tham gia 2 giờ tự học bắt buộc. Riêng chiều thứ 6, thứ 7 và chủ nhật học viên được ra ngoài tự do.
MK tọa lạc ngay trung tâm thành phố Iloilo với khu dân cư sang trọng, rất gần các tiện ích khác như nhà hàng, quán café, trung tâm thương mại và cách trường Đại học CPU khoảng 10 phút đi xe buýt. MK tạo ra môi trường học tập thoải mái, an toàn cho học viên.
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Chương trình ESL tại MK được chia thành nhiều khóa khác nhau phụ thuộc vào số lượng tiết 1:1.
Chi tiết khóa học:
Khóa | Số lượng tiết | Nội dung | ||
ESL 1 | 4 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự học | Tiết 1:1: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Từ vựng, Ngữ pháp, Phản xạ… Tiết nhóm: Thảo luận nhóm, Nghe, Nói, Phát âm… Tự học buổi tối (2 tiết): Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối. Bắt buộc đối với tất cả học viên. |
ESL 2 | 4 tiết 1:1 | 3 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự học | |
ESL 3 | 5 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự học | |
ESL 4 | 5 tiết 1:1 | 3 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự học | |
ESL 5 | 6 tiết 1:1 | 2 tiết lớp nhóm nhỏ | 2 tiết tự học | |
ESL Premium | 7 tiết 1:1 |
Chi phí khóa học (Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí dọn dẹp)
ESL 1 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,600 | 9,120 |
Phòng 2+1 | 1,390 | 2,780 | 4,170 | 5,560 | 6,950 | 8,340 |
Phòng đôi | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng ba | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Phòng bốn (Family) | 1,190 | 2,380 | 3,570 | 4,760 | 5,950 | 7,140 |
ESL 2 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,580 | 3,160 | 4,740 | 6,320 | 7,900 | 9,480 |
Phòng 2+1 | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng đôi | 1,390 | 2,780 | 4,170 | 5,560 | 6,950 | 8,340 |
Phòng ba | 1,310 | 2,620 | 3,930 | 5,240 | 6,550 | 7,860 |
Phòng bốn (Family) | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
ESL 3 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng 2+1 | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
Phòng đôi | 1,410 | 2,820 | 4,230 | 5,640 | 7,050 | 8,460 |
Phòng ba | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng bốn (Family) | 1,270 | 2,540 | 3,810 | 5,080 | 6,350 | 7,620 |
ESL 4 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,660 | 3,320 | 4,980 | 6,640 | 8,300 | 9,960 |
Phòng 2+1 | 1,530 | 3,060 | 4,590 | 6,120 | 7,650 | 9,180 |
Phòng đôi | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
Phòng ba | 1,390 | 2,780 | 4,170 | 5,560 | 6,950 | 8,340 |
Phòng bốn (Family) | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
ESL 5 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Phòng 2+1 | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng đôi | 1,490 | 2,980 | 4,470 | 5,960 | 7,450 | 8,940 |
Phòng ba | 1,410 | 2,820 | 4,230 | 5,640 | 7,050 | 8,460 |
Phòng bốn (Family) | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
ESL Premium | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng 2+1 | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,850 | 9,420 |
Phòng đôi | 1,510 | 3,020 | 4,530 | 6,040 | 7,550 | 9,060 |
Phòng ba | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng bốn (Family) | 1,370 | 2,740 | 4,110 | 5,480 | 6,850 | 8,220 |
– IELTS Chuyên sâu
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài IELTS ở mức cơ bản. Trường tổ chức thi IELTS 2 lần mỗi tháng.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | IELTS Speaking/ Reading/ Listening/ Writing task 1/ Writing task 2/ Grammar, thực hành giải đề thi, sửa bài thi… Ngoài ra học viên có thể chọn học thêm các môn ESL nếu muốn. |
Tự học buổi tối | 2 tiết | Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối. Bắt buộc đối với tất cả học viên. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng 2+1 | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,850 | 9,420 |
Phòng đôi | 1,510 | 3,020 | 4,530 | 6,040 | 7,550 | 9,060 |
Phòng ba | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng bốn (Family) | 1,370 | 2,740 | 4,110 | 5,480 | 6,850 | 8,220 |
– IELTS Đảm bảo
Yêu cầu đầu vào:
+ Đảm bảo 5.0 (12 tuần): IELTS 4.0 hoặc MK Level 3B (điểm chính thức hoặc thi thử tại MK)
+ Đảm bảo 6.0 trong 24 tuần: IELTS 3.0 hoặc MK Level 3A (điểm chính thức hoặc thi thử tại MK)
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | IELTS Speaking/ Reading/ Listening/ Writing task 1/ Writing task 2/ Grammar, thực hành giải đề thi, sửa bài thi… Ngoài ra học viên có thể chọn học thêm các môn ESL nếu muốn. |
Tự học buổi tối | 2 tiết | Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối. Bắt buộc đối với tất cả học viên. |
Quy đinh | Quyền lợ |
– Tham gia 100% các tiết học, giờ tự học và các bài kiểm tra từ vựng. – Không được vi phạm nội quy nhà trường quá 2 lần. – Tham gia đầy đủ các bài thi thử được tổ chức tại trường. | – Được miễn lệ 1 lần lệ phí phí thi chính thức – Nếu học viên không đạt được điểm số đảm bảo đầu ra sẽ được học lại miễn phí thêm 4 tuần (phí ký túc xá, tiền ăn và chi phí địa phương học viên tự chi trả). |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 12 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 5,350 | 10,500 |
Phòng 2+1 | 4,960 | 9,720 |
Phòng đôi | 4,780 | 9,360 |
Phòng ba | 4,540 | 8,880 |
Phòng bốn (Family) | 4,360 | 8,520 |
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài TOEIC ở mức cơ bản. Trường tổ chức thi TOEIC 2 lần mỗi tháng.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | TOEIC Speaking/ Reading/ Listening/ Writing, thực hành giải đề thi, sửa bài thi… Ngoài ra học viên có thể chọn học thêm các môn ESL nếu muốn. |
Tự học buổi tối | 2 tiết | Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối. Bắt buộc đối với tất cả học viên. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng 2+1 | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,600 | 9,120 |
Phòng đôi | 1,460 | 2,920 | 4,380 | 5,840 | 7,300 | 8,760 |
Phòng ba | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Phòng bốn (Family) | 1,320 | 2,640 | 3,960 | 5,280 | 6,600 | 7,920 |
– Chương trình Gia đình (Family)
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình được thiết kế cho bố mẹ cùng con đi học, vừa học tập vừa kết hợp du lịch khám phá Philippines.
Chi tiết lớp học
Khóa | Số lượng tiết | Nội dung | |
Parents | 4 tiết 1:1 | 2 tiết tự học | Tiết 1:1: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Từ vựng, Ngữ pháp, Phản xạ… Tự học buổi tối (2 tiết): Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối. Bắt buộc đối với tất cả học viên. |
Junior1 | 5 tiết 1:1 | 2 tiết tự học | |
Junior 2 | 6 tiết 1:1 | 2 tiết tự học |
Chi phí khóa học
Family – Parents |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,180 | 2,360 | 3,540 | 4,720 | 5,900 | 7,080 |
Phòng ba | 1,100 | 2,200 | 3,300 | 4,400 | 5,500 | 6,600 |
Phòng bốn | 1,040 | 2,080 | 3,120 | 4,160 | 5,200 | 6,240 |
Family – Junior 1 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Phòng ba | 1,280 | 2,560 | 3,840 | 5,120 | 6,400 | 7,680 |
Phòng bốn (Family) | 1,220 | 2,440 | 3,660 | 4,880 | 6,100 | 7,320 |
Family – Junior 2 |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Phòng ba | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,400 | 8,880 |
Phòng bốn | 1,420 | 2,840 | 4,260 | 5,680 | 7,100 | 8,520 |
Chi Phí Địa Phương
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,000 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | Trong vòng 29 ngày: miễn phí, 5~8 tuần: 3,340 peso, 9~12 tuần: 7,950 peso, 13~16 tuần: 10,480 peso, 17~20 tuần: 13,120 peso, 21~24 tuần: 15,760 peso |
ACR – ICard | 3,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Tiền điện | Tính theo số điện thực tế đã sử dụng (4 tuần khoảng 1,000~1,500 Peso) |
Tiền nước | 500 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | $30 (sân bây Iloilo) |
Đưa ra sân bay | 500 peso |
Tài liệu học tập | 250~500 Peso/ cuốn (trung bình 1,200 Peso/ 4 tuần) |
Đặt cọc KTX | 100 USD, được hoàn lại trước khi về nước |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) | ESL: 130 USD; TOEIC: 140 USD; IELTS: 150 USD |
Học thêm lớp nhóm (4 tuần) | 80 USD |
Chi phí ở lại thêm | 1,000 Peso/ 1 đêm |
Du học Singapore đang trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…
Du học New Zealand đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều sinh…
TOEIC (Test of English for International Communication) là một kỳ thi đánh giá năng lực…
Visa du học Mỹ không chỉ là tấm vé mở ra cánh cửa tri thức…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…