Trường Anh ngữ JIC
Tên đầy đủ: JIC Tutorial Language Inc.
Năm thành lập: 2006
Địa chỉ trường: #73 Del Nacia Apt Upper West Camp7 Kennon Road Baguio City, Philippines
Quy mô: 160 học viên
JIC với mô hình hoạt động linh hoạt vừa có Sparta vừa có Semi Sparta, học viên có thể lựa chọn phù hợp với mong muốn của mình. Đội ngữ giáo viên tại JIC với chất lượng đảm bảo, đều có hơn 3 năm kinh nghiệm giảng dạy mang đến cho học viên các tiết học hiệu quả. Trường có hai cơ sở Kí túc xá, ký túc xá West Garden (cung cấp loại phòng đơn, đôi và ba) và ký túc xá East Field (cung cấp loại phòng 4 và phòng đơn Semi)
Những đặc trưng nổi bật của JIC
Kí túc xá tiện nghi, cho phép nấu ăn
JIC hiện tại có 2 khu ký túc xá là West Garden và East Field được trang bị nội thất đầy đủ, tiện nghi. Thêm điểm đặt biệt cho các bạn yêu nấu nướng là khu KTX East Field cho phép học viên nấu ăn.
Môi trường học tập ấm cúng, như gia đình
Với quy mô không quá lớn, cùng với sự gắn kết giữa các học viên và với nhà trường qua những hoạt động ngoài giờ như chơi bóng rổ, cầu lông, cuối tuần cùng nhau đi ra ngoài chơi, ăn uống, JIC mang đến không gian ấp cúng như những thành viên trong gia đình.
Học phí rẻ nhưng chất lượng vẫn được đảm bảo
So với các trường khác JIC có chi phí học tập rẻ hơn, điều này không có nghĩa là chất lượng đào tạo không tốt mà ngược lại, học viên luôn được chăm lo sâu sát về học tập cũng như sinh hoạt.
Trường thường xuyên có các chương trình ưu đãi để giúp học viên tiết kiệm được chi phí
Quy trình tuyển chọn giáo viên khắc khe
Trường đưa ra nguyên tắc khi lựa chọn giáo viên đó là có thể “sử dụng ngay lập tức”, nghĩa là các giáo viên được tuyển chọn sẽ có thể bắt đầu các giờ dạy ngay sau đó. Để đảm bảo được điều này mà tiêu chuẩn tuyển dụng giáo viên của trường cũng khắt khe hơn so với nhiều trường Anh ngữ khác. Các ứng viên phải tham gia vào các lớp dạy thử, phỏng vấn bởi quản lý của trường nhằm cung cấp đội ngũ nhân lực xuất sắc nhất cho các học viên theo học tại trường.
Thông tin các khóa học tại JIC
Chương trình ESL
Khóa Intensive Basic
Yêu cầu đầu vào: Từ Sơ cấp (A1-B2)
Khóa học phù hợp cho những bạn ở trình độ sơ cấp, muốn cải thiện tiếng Anh toàn diện ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đặc biệt là kỹ năng Speaking. Đây là khóa học thuộc mô hình Sparta, học viên chỉ được ra ngoài sau vào cuối tuần.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
6 tiết |
Speaking, Writing & Grammar, Reading & Listening. |
Tiết nhóm |
2 tiết |
1 tiết chú trọng vào phát âm và thảo luận nhóm. 1 tiết chuyên luyện ngữ pháp, các mẫu câu sử dụng trong những tình huống cụ thể. |
Lớp đặc biệt |
2 tiết |
English Patterns, Grammar hoặc CNN/ Listen a Minute. Học viên có thể tham gia vào các giờ học trống của mình trong ngày. |
Kiểm tra từ vựng |
Bắt buộc tham gia từ thứ 2 đến thứ 6 trước giờ tự học |
|
Tự học |
2 tiết |
Bắc buộc |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,620 |
3,240 |
4,860 |
6,480 |
8,100 |
9,720 |
Phòng đôi |
1,470 |
2,940 |
4,410 |
5,880 |
7,350 |
8,820 |
Phòng ba |
1,370 |
2,740 |
4,110 |
5,480 |
6,850 |
8,220 |
Phòng bốn B |
1,290 |
2,580 |
3,870 |
5,160 |
6,450 |
7,740 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khoá Power Speaking (PS ESL)
Yêu cầu đầu vào: từ A1 – C1
Tối đa hóa thời gian học 1:1 với nhiều tiết hơn và chuyên sâu hơn, phù hợp cho học viên muốn tập trung vào kỹ năng Nói. Tất cả các giờ học đều kết hợp với kỹ năng Nói để tối ưu hóa thời gian giao tiếp của học viên.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
Speaking I, Speaking II. Tất cả 4 giờ học 1:1 đều tập trung vào kỹ năng Nói nhằm giúp học viên cải thiện kỹ năng Nói một cách nhanh nhất. Học viên và giáo viên có thể thảo luận với nhau về chương trình học, giáo trình, môn học để tìm ra lộ trình học phù hợp với học viên. |
Tiết nhóm |
4 tiết |
Reading, Conversation, Pronunciation, Composition |
Lớp đặc biệt |
2 tiết |
English Patterns, Grammar hoặc CNN/ Listen a Minute. Học viên có thể tham gia vào các giờ học trống của mình trong ngày. |
Kiểm tra từ vựng |
Bắt buộc tham gia từ thứ 2 đến thứ 6 trước giờ tự học |
|
Tự học |
2 tiết |
Bắt buộc |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,620 |
3,240 |
4,860 |
6,480 |
8,100 |
9,720 |
Phòng đôi |
1,470 |
2,940 |
4,410 |
5,880 |
7,350 |
8,820 |
Phòng ba |
1,370 |
2,740 |
4,110 |
5,480 |
6,850 |
8,220 |
Phòng bốn A |
1,370 |
2,740 |
4,110 |
5,480 |
6,850 |
8,220 |
Phòng bốn B |
1,290 |
2,580 |
3,870 |
5,160 |
6,450 |
7,740 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chương tình IETLS
Khóa học IELTS
Yêu cầu đầu vào: Từ Level 3 đến Level 8.
Chương trình được thiết kế cho những học viên muốn tham gia kỳ thi lấy chứng chỉ IELTS trong tương lai. Học viên sẽ được đào tạo toàn diện các kỹ năng cho IELTS.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
6 tiết |
Speaking, Writing, Listening, Reading |
Lớp đặc biệt |
2 tiết |
Chọn 2 trong số các môn sau đây: Speaking Skills and Practice; Brainstorming; Pronunciation; BBC Listening; IELTS Grammar |
Kiểm tra từ vựng |
Bắt buộc tham gia từ thứ 2 đến thứ 6 trước giờ tự học |
|
Tự học |
2 tiết |
Bắc buộc |
Thi thử IELTS được tổ chức mỗi thứ bảy hằng tuần |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,750 |
3,500 |
5,250 |
7,000 |
8,750 |
10,500 |
Phòng đôi |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Phòng ba |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Phòng bốn A |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Phòng bốn B |
1,420 |
2,840 |
4,260 |
5,680 |
7,100 |
8,520 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
– Khóa học IELTS đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: IELTS 4.0 trở lên
Đảm bảo đầu ra |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
Điểm đầu vào |
4.0* |
5.5* |
6.0 ** |
6.5** |
Khóa IELTS Đảm bảo được tổ chức trong vòng 12 tuần, với chương trình được thiết kế để học viên đạt được số điểm mục tiêu, tối đa là 7.0
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
6 tiết |
Speaking, Writing, Listening, Reading |
Lớp đặc biệt |
2 tiết |
Chọn 2 trong số các môn sau đây: Speaking Skills and Practice; Brainstorming; Pronunciation; BBC Listening; IELTS Grammar |
Kiểm tra từ vựng |
Bắt buộc tham gia từ thứ 2 đến thứ 6 trước giờ tự học |
|
Tự học |
2 tiết |
Bắc buộc |
Thi thử IELTS được tổ chức mỗi thứ bảy hằng tuần |
Quyền lợi |
|
Điều kiện |
– Học viên phải tham gia đầy đủ số giờ học 100% (nếu bệnh, phải có giấy xin phép hoặc chứng nhận của y tá trường) – Học viên phải tuân thủ đầy đủ các quy định của khóa IELTS đảm bảo. Không vị phạm quá 15 điểm phạt và không nhận bất kỳ thư cảnh cáo nào từ nhà trường. – Học viên phải tham gia kỳ thi IELTS chính thức vào ngày chỉ định của trường (chi phí thi IELTS học viên tự chi trả). Nếu học viên tham gia bài kiểm tra chính thức trước ngày chỉ định và tổng điểm số bị giảm, học viên sẽ không được hưởng các quyền lợi của khóa học IELTS đảm bảo (dựa vào điểm bài thi cuối cùng). – Nếu học viên không đạt số điểm mục tiêu, học viên sẽ phải thi IELTS chính thức mỗi tháng sau 12 tuần học chương trình đảm bảo. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,850 |
3,700 |
5,550 |
7,400 |
9,250 |
11,100 |
Phòng đôi |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng ba |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Phòng bốn A |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Phòng bốn B |
1,520 |
3,040 |
4,560 |
6,080 |
7,600 |
9,120 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khóa Business
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại cho công việc. Chương trình được tổ chức từ 2 tuần trở lên.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
5 tiết |
Nội dung giảng dạy phụ thuộc vào trình độ của học viên nhưng nhập môn tiếng Anh thương mại, thuyết trình, thảo luận, viết báo cáo, hội họp… Có ba cấp độ là level 1, 2 và 3. |
Lớp nhóm |
1 tiết |
Business Activities (Presentation, Debates, Role Plays) |
Tiết tối |
3 tiết |
Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,890 |
3,780 |
5,670 |
7,560 |
9,450 |
11,340 |
Phòng đôi |
1,560 |
3,120 |
4,680 |
6,240 |
7,800 |
9,360 |
Phòng ba A |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba B |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng bốn |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng sáu |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chương trình TOEIC
Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài TOEIC ở mức cơ bản.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
2 tiết TOEIC Speaking (tự chọn) và 2 tiết Power Speaking English |
Lớp nhóm |
4 tiết |
2 tiết Reading Comprehension và 2 tiết Listening Comprehension |
Tiết đặc biệt |
English Patterns, Grammar hoặc CNN/ Listen a Minute. Học viên có thể tham gia vào các giờ học trống của mình trong ngày. |
|
Kiểm tra từ vựng |
Không bắt buộc |
|
Tự học |
2 tiết |
Không bắt buộc |
Thi thử TOEIC được tổ chức 3 lần/ tuần, từ 20:10 đến 22:30 vào thứ 2, 4, 6 |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng đôi |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng ba |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn A |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn B |
1,370 |
2,740 |
4,110 |
5,480 |
6,850 |
8,220 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chi Phí Địa Phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP |
6.300 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,430 peso; 9-12 tuần: 8,130 peso; 13-16 tuần: 9,430 peso; 17-20 tuần: 12,160 peso; 21-24 tuần: 13,460 peso |
ACR – ICard |
3,330 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện + Nước |
2,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay |
50 USD (tại sân bay Manila) |
Tài liệu học tập |
150 – 400 peso/ cuốn, khoảng 1,000 peso/ 4 tuần |
Phí bảo trì |
800 peso/ 4 tuần |
ID card |
100 peso (1 lần cấp lại) |
Đặt cọc KTX |
2,500 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Học thêm lớp 1:1 |
5,000 peso/ 4 tuần (mỗi ngày một lớp 1:1) |
Chi phí ở lại thêm |
Học viên đến trường sau 12 giờ trưa chủ nhật và rời khỏi trường trước 1 giờ trưa thứ 7. Nếu đến hoặc rời trường ngoài thời gian trên, chi phí ở lại 1,000 peso/ đêm. |
Sinh viên Trường Anh ngữ JIC