Tên đầy đủ: Help English Language Program
Năm thành lập: 1996
Địa chỉ trường: Lamtang LD, Longlong, La Trinidad City
Quy mô: 300 học viên
Website: http://help-vietnam.com/
Được thành lập vào năm 1996, là một trong những cái tên lâu đời và uy tín tại Baguio, trường Anh ngữ HELP đào tạo cho hơn 50.000 học viên trên khắp thế giới. HELP có 2 cơ sở ở Baguio (Longlong, Martins) và 1 cơ sở ở Clark (Clark). Tuy nhiên từ tháng 3/2019 trường quyết định xác nhập cơ sở HELP Martins vào HELP Longlong để sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả hơn. HELP bắt đầu tuyển sinh học viên người Việt Nam từ năm 2015, tính đến năm 2020, HELP đã đào tạo được 1.200 học viên Việt Nam, vì vậy trường có rất nhiều kinh nghiệm đối với dạy tiếng cho người Việt
Đội ngũ giáo viên giỏi giang, giàu kinh nghiệm
Đội ngũ giáo viên tại HELP được đánh giá là giàu kinh nghiệm bậc nhất tại Philippines, với 30% giáo viên có hơn 8 năm kinh nghiệm và 50% có hơn 5 năm kinh nghiệm. Với bề dày kinh nghiệm như thế, giáo viên sẽ nắm bắt tâm lý học viên tốt hơn, gỡ được các thắc mắc một cách hiệu quả, thuyết phục và giúp học viên được học có chiều sâu hơn.
Hình thức kiểm tra từ vựng khác biệt, mang lại hiệu quả cao hơn
Mỗi tối kiểm tra 25 – 40 từ vựng tùy trình độ. Học viên không trả lời vào giấy mà sẽ được ghi âm giọng nói lại (băng, điện thoại, MP3) và nộp lại bài. Giáo viên sẽ chấm bài dựa vào phần phát âm, ngữ điệu có đúng hay không. Với hình thức này, học viên không chỉ nhớ nghĩa từ vựng mà còn học sâu hơn về các phát ẩm, ứng dụng được vào việc giao tiếp.
Tỷ lệ quốc tích đa dạng – môi trường có tính quốc tế cao
Học viên HELP đến từ nhiều quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan….tạo nên sự đa dạng trong quốc tích và từ đó học viên có nhiều cơ hội hơn để luyện tập tiếng Anh.
Môi trường học tập nghiêm khắc, tập trung các học viên có ý chí và nghị lực cao. Chính sách EOP được áp dụng ngày càng triệt để trong khuôn viên trường để giúp học viên tăng cường động lực học tiếng Anh.
Chương trình ESL tại HELP Longlong có 2 khóa đó là ESL và Speaking Intensive. Về cơ bản, nội dung chương trình và các môn học giống nhau ở hai khóa, tuy nhiên khóa Speaking Intensive có nhiều lớp 1:1 hơn (5 tiết/ngày), khóa ESL có 4 tiết mỗi ngày.
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 4-5 tiết | Học viên được lựa chọn trong các môn học sau: Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar, Vocabulary, Pronunciation. Đối với các học viên sơ cấp, chương trình học sẽ do nhà trường quy định sẵn. |
Tiết tự chọn | 2 tiết | Reading, Listening |
Tiết đặc biệt | 2 tiết | Vào các khugn giờ: 17:05-17:45, 18:20-19:00, từ thứ 2 đến thứ 5. Bắt buộc phải tham gia ít nhất 1 tiết. Trường cung cấp 6 môn học như Speaking & Grammar, Grammar & Writing, Dance, Guitar…. Tuỳ vào từng thời điểm mà nội dung giờ học thay đổi như Essential Grammar for Academic writing, Speak up, Real English… |
Kiểm tra từ vựng | 20:00-20:30 |
Chi phí khóa học
ESL |
|
|
|
|
| |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng bốn | 1,270 | 2,540 | 3,810 | 5,080 | 6,350 | 7,620 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. | ||||||
Speaking Intensive |
|
|
|
|
|
|
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,810 | 3,620 | 5,430 | 7,240 | 9,050 | 10,860 |
Phòng đôi | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Phòng ba | 1,460 | 2,920 | 4,380 | 5,840 | 7,300 | 8,760 |
Phòng bốn | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. |
Khóa học IELTS Basic/Advanced
Yêu cầu đầu vào: Từ 3.5 IELTS trở lên
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 4 tiết | Integrated Speaking, Integrated Writing, Independent Speaking, Independent Writing, ESL Listening, ESL Reading. |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | IELTS Listening và IELTS Reading |
Tiết tự chọn | 2 tiết | Từ thứ Hai đến thứ Năm, từ 17:05 – 17:45 (bắt buộc) và từ 18:20 – 19:00 (tự chọn) Tài liệu giảng dạy các lớp này chủ yếu lấy từ CNN hoặc BCC, hoặc giáo viên cũng có thể tổ chức lớp học theo các chủ đề khác nhau liên quan đến Grammar, Pronunciation, Debate, Speech. |
Kiểm tra từ vựng | Từ 20:00-20:40 cho Basic IELTS và từ 20:00 – 20:30 cho Advance IELTS và Đảm bảo | |
Kiểm tra | Thứu Sáu hàng tuần, ngoại trừ ngày thứ Sáu cuối cùng của khóa học đối với IELTS basic còn IELTS Advanced vẫn sẽ có bài kiểm tra bình thường. Thực hành làm bài thi IELTS. Kiểm tra từ vựng 30 phút mỗi ngày. |
Chi phí khóa học
IELTS (Basic – Intermediate) |
|
|
|
| ||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,790 | 3,580 | 5,370 | 7,160 | 8,950 | 10,740 |
Phòng đôi | 1,540 | 3,080 | 4,620 | 6,160 | 7,700 | 9,240 |
Phòng ba | 1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Phòng bốn | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. | ||||||
IELTS(Advance) |
|
|
|
|
| |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,810 | 3,620 | 5,430 | 7,240 | 9,050 | 10,860 |
Phòng đôi | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Phòng ba | 1,460 | 2,920 | 4,380 | 5,840 | 7,300 | 8,760 |
Phòng bốn | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. |
Khóa học IELTS đảm bảo
Yêu cầu đầu vào:
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 4 tiết | IELTS Listening, IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Writing |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | Listening, Reading |
Kiểm tra từ vựng | 30 phút | |
IELTS đặc biệt | 1 tiết | |
Sáng thứ bảy hàng tuần lúc 9:00 AM học viên có bài IELTS Mock Test. |
Đảm bảo 5.5 | Đảm bảo 6.0 | Đảm bảo 6.5 | Đảm bảo 7.0 | |
Yêu cầu đầu vào | IELTS từ 4.0 | IELTS từ 5.0 | IELTS từ 6.0 | IELTS từ 6.7 |
Thời gian học tối thiểu | 12 tuần | |||
Điều kiện | Đảm bảo mức điểm 5.5/6.0 IELTS – Được cho phép tối đa 2 lần nghỉ hoặc 6 lần đi học muộn (ít hơn 5 phút) học. Đảm bảo mức điểm trên 6.5, học viên phải tham gia 100% lớp học Nếu học viên vắng mặt 3 lần vì bệnh, sẽ được tính như là 1 lần vắng mặt. Nếu học viên muộn học 3 lần sẽ được tính là một lần vắng mặt. Nếu học viên vi phạm bất kỳ quy định nào của trường và bị cấm túc dù chỉ một lần, học viên đó sẽ bị loại khỏi chương trình đảm bảo. Kết quả của bài thi thử hàng tuần không được phép thấp hơn so với điểm thi đầu vào quá 3 lần. Không được vắng mặt trong ngày thi thử. Tuân thủ chính sách EOP (English only Policy) Nếu bạn muốn tham gia khoá đảm bảo IELTS 5.5, 6.0 mà chưa có bằng chính thức, bạn cần vượt qua bài kiểm tra qua Skype trước khi nhập học. Ngoài ra, bạn có thể đổi sang khoá đảm bảo trong khi học tại trường nếu đạt đầu vào sau 4 đến 8 tuần học. | |||
Quyền lợi | Học viên phải tham gia bài thi IELTS chính thức vào tuần thứ 10 của khóa học (phí thi được thanh toán bởi học viên). Nếu học viên không đạt đủ điểm đầu ra sẽ được miễn học phí theo đơn vị mỗi 4 tuần cho tới khi đạt được mức điểm đảm bảo (không bao gồm chi phí ăn ở, ký túc xá, chi phí địa phương). Nếu học viên không đạt đủ điểm đầu ra sẽ được miễn một lần lệ phí thi IELTS cho lần thi tiếp theo. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | Đảm bảo 5.5 / 6.0 | Đảm bảo 6.5 | Đảm bảo 7.0 |
Phòng đơn | 5,670 | 6,030 | 6,630 |
Phòng đôi | 4,920 | 5,280 | 5,880 |
Phòng ba | 4,620 | 4,980 | 5,580 |
Phòng bốn | 4,380 | 4,740 | 5,340 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. |
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho bài thi TOEIC.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 3 tiết | TOEIC Listening/ Reading/ Writing/ Speaking. |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | TOEIC Listening và TOEIC Reading. |
Tiết tự chọn | 2 tiết | Từ thứ Hai đến thứ Năm, từ 17:05 – 17:45 (bắt buộc) và từ 18:20 – 19:00 (tự chọn) Tài liệu giảng dạy các lớp này chủ yếu lấy từ CNN hoặc BCC, hoặc giáo viên cũng có thể tổ chức lớp học theo các chủ đề khác nhau liên quan đến Grammar, Pronunciation, Debate, Speech. |
Kiểm tra từ vựng | 20:00-20:30 | |
Học nhóm tối | 20:30 – 22:00 | Bắt buộc học viên TOEIC phải tham gia tối thiểu 90 phút/ buổi |
Thứ Sáu hàng tuần, ngoại trừ ngày thứ Sáu cuối cùng của khóa học. Thực hành làm bài thi TOEIC. |
Chi phí khóa học
TOEIC (Basic – Intermediate) |
|
|
|
| ||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,790 | 3,580 | 5,370 | 7,160 | 8,950 | 10,740 |
Phòng đôi | 1,540 | 3,080 | 4,620 | 6,160 | 7,700 | 9,240 |
Phòng ba | 1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Phòng bốn | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. | ||||||
TOEIC (Advance) |
|
|
|
|
| |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,810 | 3,620 | 5,430 | 7,240 | 9,050 | 10,860 |
Phòng đôi | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Phòng ba | 1,460 | 2,920 | 4,380 | 5,840 | 7,300 | 8,760 |
Phòng bốn | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, tiền ký túc xá, tiền ăn, phí giặt giũ, dọn dẹp. |
Chi phí địa phương
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,300 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,440 peso; 9-12 tuần: 8,150 peso; 13-16 tuần:10,890 peso; 17-20 tuần: 13,630 peso; 21-24 tuần: 16,370 peso |
ACR – ICard | 3,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện nước | 2000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Tổ chức 2 lần 1 tháng, đón tại sân bay Manila. Thời gian từ 18h~23h |
Đưa ra sân bay | Học viên tự bắt xe buýt đường dài đi xuống Manila (500-700 peso) |
Tài liệu học tập | 2000 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 3,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước nếu không gây thiệt hại gì. |
Học thêm lớp 1:1 | 300 peso/ giờ; 4 tuần, khoảng 6.000 peso mỗi người. Phí thay đổi lớp nhóm nhỏ thành lớp 1:1 bằng phí đăng ký thêm lớp 1:1 |
Chi phí ở lại thêm | 1,000 peso/ đêm |
Hình ảnh trường HELP Longlong
Du học Singapore đang trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…
Du học New Zealand đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều sinh…
TOEIC (Test of English for International Communication) là một kỳ thi đánh giá năng lực…
Visa du học Mỹ không chỉ là tấm vé mở ra cánh cửa tri thức…
Du học Mỹ luôn là một ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam, không…