Trường Anh ngữ E-Room
Trường Anh ngữ E-Room
Tên đầy đủ: E-Room Language Center
Năm thành lập: 2005
Địa chỉ trường: 1st Floor, Luxur Place Hotel, Magsaysay Ave, Bacolod City, Philippines
Quy mô: 120 học viên
Cùng với Cebu, Baguio, Bacolod là thành phố có nhiều trường Anh ngữ. Nơi đây được mệnh danh là thành phố của Nụ cười (Smile City) với sự thân thiện của người dân. Trường Anh ngữ E Room nằm trong khuôn viên của khách sạn, khu nghỉ dưỡng với cơ sở vật chất sạch sẽ, rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho việc học tập. Trường theo mô hình “non-style”, nghĩa là không theo một quy chuẩn cụ thể nào, trường có thể thay đổi linh hoạt các khoá học để phù hợp với nhu cầu của học viên.
Những đặc trưng nổi bật của E-ROOM
Khóa IELTS đảm bảo dành cho cả học viên mới bắt đầu
IELTS là bằng cấp quan trọng đối với nhiều bạn học viên để du học hoặc xin việc, tuy nhiên việc học và thi IELTS không hề đơn giản, đặc biệt đối với những bạn mới bắt đầu vì thế nhiều trường Anh ngữ tại Philippines, yêu cầu đầu vào đối với các khóa IELTS và IELTS Đảm bảo.
A&J lại thiết kế chương trình không giới hạn trình độ đầu vào cho các học viên A&J. Sau khi nhập học, nếu học viên chưa đạt được level 4.0 ở bài thi thử thì cho đến khi đạt được 4.0, trường sẽ miễn phí học phí. Trường cung cấp khoá học IELTS Guarantee 6.5 trong vòng 24 tuần, và đây là khoảng thời gian ngắn nhất trong số các trường Anh ngữ để có thể hỗ trợ học viên đạt được IELTS 6.5.
Năng lực và sự tiến bộ được đánh giá qua hai dạng bài kiểm tra
Cứ cách 2 tuần 1 lần, giáo viên sẽ cho học viên làm bài Bi-Monthly Test để kiểm tra xem học viên có nắm rõ nội dung bài học hay không. Song song đó, nhà trường còn tổ chức kì thi level-up mỗi tháng với tên gọi Post-Test và trao tặng phần thưởng cho học viên ưu tú.
Để giúp học viên chuẩn bị bài vở tốt hơn, mỗi tuần giáo viên sẽ phát “Kế hoạch học tập trong tuần” cho từng học viên. Giáo viên chủ nhiệm người Philippines còn quan sát sự tiến bộ qua mỗi ngày của học viên và ghi chép vào Daily Evaluation ( Phiếu đánh giá hằng ngày).
Đội ngữ giáo viên chất lượng qua quy trình tuyển chọn gắt gao
Giáo viên của trường là thành phần nòng cốt được tuyển chọn từ các trường Đại học nổi tiếng khó vào như trường Đại học Philippines, Đại học Saint Louis.Đầu vào tuyển chọn giáo viên Flipino rất gắt gao, ứng viên phải vượt qua kì thi viết, dạy thử, phỏng vấn. Lý lịch, học lực của ứng viên cũng được sàng lọc kĩ lưỡng. Quản lý giáo viên chặt chẽ thông qua Phiếu đánh giá giáo viên Teacher’s Evaluation trên tổng cộng 13 môn học – 5 bậc phản hồi của học viên, phiếu đánh giá chuyên cần…Thường xuyên đào tạo giáo viên dưới dự hướng dẫn của thầy Phó hiệu trưởng T. John, tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Anh từ trường California State University, thành phố Sacramento.
Thông tin các khóa học tại E-ROOM
Chương trình ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Chương trình ESL tại E-ROOM được chia thành nhiều khóa khác nhau với số lượng lớp 1:1 khác (từ 5 đến 8 tiết): ESL A, ESL B, ESL C, ESL D. Chương trình ESL A-B-C có một lớp nhóm, ESL D không có lớp nhóm.
Chi tiết khóa học:
Khóa | Số lượng tiết | Nội dung | |
ESL A | 5 tiết 1:1 | 1 tiết nhóm | Lớp 1:1: Grammar, Vocabulary, Reading, Writing, Discussion, Pronunciation hoặc TOEIC, IELTS, TOEFL.
Lớp nhóm: TOEIC, Hội thoại, Ngữ âm… |
ESL B | 6 tiết 1:1 | ||
ESL B | 7 tiết 1:1 | ||
ESL D | 8 tiết 1:1 | x |
Chi phí khóa học
Power ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng đôi | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng ba & bốn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
Intensive ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng đôi | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng ba & bốn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Native ESL / Crazy ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đôi | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng ba & bốn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Chương trình IETLS
Khóa học IELTS
Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài IELTS ở mức cơ bản.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Writing, IELTS Reading. (Tuỳ vào trình độ của học viên ma sắp xếp, tổ chức các môn học) |
Tiết tự chọn | 1 tiết | 1h lớp buổi tối (giờ Speaking & Writing với giáo viên bản ngữ), 30 phút Dictation, 1h kiểm tra từ vựng.
Lớp tự chọn được tổ chức từ thứ 2 đến thứ 5, học viên có thể tham gia tự do. Tuy nhiên, 4 tuần đầu tiên, học viên bắt buộc phải tham gia. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba & bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Khóa học IELTS đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: Từ sơ cấp (dưới 4.0 IELTS)
Khóa học IELTS Đảm bảo có cấu trúc chương trình giống như khóa IELTS thông thường, tuy nhiên trường sẽ đảm bảo số điểm đầu ra theo từng số điểm đầu vào và thời gian học. Khóa học sẽ không yêu cầu trình độ, những bạn sơ cấp hoàn toàn có thể tham gia.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Writing, IELTS Reading. (Tuỳ vào trình độ của học viên ma sắp xếp, tổ chức các môn học) |
Tiết tự chọn | 1 tiết | 1h lớp buổi tối (giờ Speaking & Writing với giáo viên bản ngữ), 30 phút Dictation, 1h kiểm tra từ vựng.
Lớp tự chọn được tổ chức từ thứ 2 đến thứ 5, học viên có thể tham gia tự do. Tuy nhiên, 4 tuần đầu tiên, học viên bắt buộc phải tham gia. |
Thời gian du học | 12 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Đảm bảo điểm số | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 12 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 4,950 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 4,650 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba & bốn | 4,350 | 7,250 | 8,700 |
Khóa Business
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại cho công việc. Chương trình được tổ chức từ 2 tuần trở lên.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 5 tiết | Nội dung giảng dạy phụ thuộc vào trình độ của học viên nhưng nhập môn tiếng Anh thương mại, thuyết trình, thảo luận, viết báo cáo, hội họp… Có ba cấp độ là level 1, 2 và 3. |
Lớp nhóm | 1 tiết | Business Activities (Presentation, Debates, Role Plays) |
Tiết tối | 3 tiết | Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,890 | 3,780 | 5,670 | 7,560 | 9,450 | 11,340 |
Phòng đôi | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Phòng ba A | 1,490 | 2,980 | 4,470 | 5,960 | 7,450 | 8,940 |
Phòng ba B | 1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Phòng bốn | 1,390 | 2,780 | 4,170 | 5,560 | 6,950 | 8,340 |
Phòng sáu | 1,320 | 2,640 | 3,960 | 5,280 | 6,600 | 7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chương trình TOEIC
Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài TOEIC ở mức cơ bản.
Chi tiết khóa học:
Lớp | Số lượng | Nội dung |
1:1 | 6 tiết | TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, TOEIC Writing (học viên có thể đăng ký thêm lớp học ở văn phòng của trường). |
Tự chọn | 3 tiết | 1 tiết lớp buổi tối (học Speaking, Writing với giáo viên bản ngữ), 30 phút Dictation, 1h kiểm tra từ vựng. Lớp tự chọn được tổ chức từ thứ 2 đến thứ 5, học viên có thể tham gia tự do. Tuy nhiên, 4 tuần đầu tiên, bắt buộc phải tham gia. |
Chi phí khóa học
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba & bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Chi phí địa phương
Phí đăng ký | $100 ~ $200 (Guarantee course là $200) |
SSP | 6,300 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
ACR I-Card | 3,500 peso (Cư trú trên 59 ngày) |
Tiền điện, nước (4 tuần) | Khoảng 2,000 peso |
Phí đón tại sân bay | BESA pick up: 50$ (Từ 22h ngày thứ 6, thứ 7 hàng tuần đến 1h sáng ngày chủ nhật) A&J pick up: 150$ (Đón cá nhân) |
Phí gia hạn Visa | Miễn visa 29 ngày. Gia hạn lần thứ 1: 3440 peso, lần thứ 2: 4710 peso, lần thứ 3: 2740 peso, lần thứ 4 : 2740 peso, lần thứ 5: 2740 peso, lần thứ 6: 4150 peso. |
Phí thêm lớp 1:1, lớp nhóm | Lớp 1:1: 4,000 peso, lớp nhóm: 2,000 peso (4 tuần, mỗi ngày 1 tiết từ thứ 2~6); Lớp 1:1 giáo viên bản ngữ: 6,000 peso (4 tuần, mỗi ngày 1 tiết từ thứ 2~6) |
Tài liệu học tập | Khoảng 1,000 peso lần đầu tiên (sau đó cứ 200 peso/ cuốn) |
Thay đổi môn học | Thay đổi từ môn khóa ESL thành môn khóa Special (TOEIC, TOEIC Speaking, TOEFL, IELTS, BUSINESS): 2,000 peso (4 tuần, mỗi ngày 1h từ thứ 2~6) |
Thẻ học viên | 150 peso |
Tiền đặt cọc | 3,000 peso (được hoàn trả lại khi tốt nghiệp nếu không gây ra thiệt hại gì) |