Trường Anh Ngữ CNS2
Trường Anh Ngữ CNS2
Tên đầy đủ: CNS2 Globalize Language Center
Năm thành lập: 2006
Địa chỉ trường: City Light Tower 3rd floor, Magsaysay Ave. Baguio City. The Philippines
Quy mô: 100 học viên
Nếu bạn muốn cải thiện điểm số IELTS khi du học tiếng Anh tại Baguio, Philippines thì đừng bỏ qua CNS2, đây là ngôi trường dạy đào tạo IELTS nổi tiếng nhất Baguio. Trường CNS2 áp dụng mô hình Saprta vì vậy học viên không được phép ra khỏi campus (trừ ngày Chủ Nhật). Mô hình Sparta rất phù hợp với những học viên muốn giỏi tiếng Anh và lấy được bằng IELTS trong thời gian ngắn nhất có thể.
Những đặc trưng nổi bật của CNS2
Môi trường học tập tập trung tối đa, học thuật cao
CNS2 có môi trường học thuật cao, giờ học và khối lượng kiến thức rất nhiều, các bạn học viên chỉ sử dụng ký túc xá để ngủ nghỉ và tắm rửa, hầu hết thời gian còn lại đều ở trong campus để học. Đặc biệt, để đạt được chất lượng cao nhất có thể, trường CNS2 giới hạn số lượng học viên cho mỗi kỳ, chỉ khoảng từ 50 đến 80 học viên. Mỗi bạn được cấp 1 chỗ ngồi cá nhân trong khu vực tự học của thư viện và các bạn sẽ ngồi đúng vị trí đó để học bài trong suốt thời gian học tại CNS2
Đội ngũ giáo viên chất lượng, đáp ứng tuyệt đối yêu cầu tuyển chọn
Tất cả giáo viên của CNS2 đều có trình độ Đại học trở lên và 100% giáo viên đều đã đạt những thành tích cao trong các kỳ thi IELTS. Trước khi tham gia giảng dạy, giáo viên được tuyển chọn và đào tạo một các quy củ và khiêm ngặt để đảm bảo chất lượng tốt nhất cho học viên.
Trường học chuyên cho học viên IELTS
Hơn 70% học viên đến CNS2 là để học IELTS, thậm chí có nhiều học viên người Nhật Bản, Hàn Quốc đang du học tại Úc, New Zealand, hay Canada nhưng vẫn phải quay lại CNS2 để tiếp tục học và luyện. Trường CNS2 cam kết rằng điểm số thấp nhất mà học viên đạt được sau khi học tại đây là IELTS 6.0
Thông tin các khóa học tại Blue Ocean
Chương trình General ESL
Yêu cầu đầu vào: Từ Cơ bản
Khóa học được thiết kế để cung cấp kiến thức tiếng Anh nền tảng ban đầu như từ vựng,ngữ phát, phát âm để phục vụ cho việc học IELTS sau này. Phù hợp cho những bạn còn kém về các kỹ năng tiếng Anh cơ bản, chưa từng làm quen hoặc tiếp xúc với IELTS.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
ESL Speaking, Reading, Writing, Conversation English |
Tiết tự chọn |
3 tiết |
Grammar, Pattern, Dictation, Discussion, Pronuntiation. |
Tiết đặc biệt |
1 tiết |
IELTS Reading, Listening, hoặc kiểm tra Speaking. |
Tự học bắt buộc |
2 tiết |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
|||
Phòng đơn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
|||
Phòng đôi |
1,200 |
2,400 |
3,600 |
|||
Phòng ba |
1,100 |
2,200 |
3,300 |
|||
Chi phí trên đã bao gồm học phí, ký túc xá, các bữa ăn, dọn dẹp, giặt giũ. |
Chương tình IETLS
Chương trình IELTS tại CNS2 được chia thành các khóa học: Pre IELTS, IELTS C-B-A và IELTS Đảm bảo. kết cấu giờ học và học phí các khoá học là giống nhau, chỉ khác nhau ở chỗ tuỳ mỗi khoá học mà mức độ khó của nội dung giảng dạy, giáo trình, và khối lượng kiến thức sẽ khác nhau.
Chi tiết lịch học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
3 tiết |
IELTS Speaking, Reading, Writing/IELTS Speaking, Reading. |
Tiết tự chọn |
3 tiết |
IELTS Speaking, Grammar, Vocabulary, Reading, Writing. |
Tiết đặc biệt |
1 tiết |
IELTS Reading, Listening, hoặc kiểm tra Speaking. |
Tự học bắt buộc |
2 tiết |
Khóa học PRE IELTS
Yêu cầu đầu vào: Dưới 4.0 IELTS, dành cho những bạn mới tiếp xúc với IELTS. Khóa học kết hợp nội dung IELTS và ESL. Học viên có thể thay đổi môn học cho phù hợp.
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
|||
Phòng đơn |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
|||
Phòng đôi |
1,300 |
2,600 |
3,900 |
|||
Phòng ba |
1,200 |
2,400 |
3,600 |
|||
Chi phí trên đã bao gồm học phí, ký túc xá, các bữa ăn, dọn dẹp, giặt giũ. |
Khóa học IELTS C-B-A
Yêu cầu đầu vào
Khóa IELTS C: Dành cho các đối tượng có mục tiêu đạt IELTS 5.5 trở lên. Yêu cầu trình độ đầu vào phải là IELTS 4.0 trở lên hoặc trình độ tương đương (TOEIC 500~550).
Khóa IELTS B: Trên 5.0 IELTS hoặc 700 TOEIC. Dành cho học viên có mục tiêu 6.0 IELTS trở lên
Khóa IELTS A: Trên 6.0 IELTS. Dành cho học viên có mục tiêu 7.0 IELTS trở lên
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng đôi |
1,400 |
2,800 |
4,200 |
5,600 |
7,000 |
8,400 |
Phòng ba |
1,300 |
2,600 |
3,900 |
5,200 |
6,500 |
7,800 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, ký túc xá, các bữa ăn, dọn dẹp, giặt giũ. |
Khóa học IELTS đảm bảo
Đảm bảo 5.5 |
Đảm bảo 6.0 |
Đảm bảo 6.5 |
||
Yêu cầu đầu vào |
IELTS từ 4.0 |
IELTS từ 5.0 |
IELTS từ 6.0 |
|
Thời gian học |
12 tuần |
|||
Điều kiện |
Tỷ lệ tham gia lớp học >95% Phải tham gia tất cả các bài kiểm tra nhỏ tại lớp và các bài thi thử hàng tuần, hàng tháng. Ngoài ra, nếu vi phạm từ 3 lần trở lên các nội quy trường học, giờ giới nghiêm thì tính đảm bảo của khóa học sẽ không còn hiệu lực. |
|||
Quyền lợi |
Từ tuần thứ 10 hoặc 11 học viên sẽ được tham gia kỳ thi chính thức (lệ phí thi IELTS chính thức học viên tự chi trả). Nếu học viên không đạt được điểm số mục tiêu, sẽ được gia hạn thêm 4 tuần học miễn phí (chỉ miễn học phí). Tuy nhiên, tiền ăn ở ký túc xá, gia hạn visa, tiền giáo trình, điện nước và các chi phí địa phương phát sinh học viên vẫn phải tự chi trả. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
12 Tuần |
Phòng đơn |
4,800 |
Phòng đôi |
4,400 |
Phòng ba |
4,100 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, ký túc xá, các bữa ăn, dọn dẹp, giặt giũ. |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP |
6,300 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,350 peso; 9-12 tuần: 8,000 peso; 13-16 tuần: 10,650 peso; 17-20 tuần: 13,300 peso; 21-24 tuần: 15,950 peso |
ACR – ICard |
3,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện, Nước |
1,000 peso/ 4 tuần |
Phí quản lý |
1,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay |
Sân bay Manila: 50 USD, đón theo nhóm vào ngày quy định. Trường hợp đón cá nhân: 150 USD/ lượt. Nếu học viên muốn tự di chuyển về trường, Phil English sẽ hướng dẫn cách thức di chuyển. |
Đưa ra sân bay |
Học viên có thể bắt xe buýt đường dài (Phil English sẽ hướng dẫn cách thức di chuyển) Phí 600 – 700 peso/ lượt |
Tài liệu học tập |
Khoảng 1,000 peso/ 4 tuần, tùy lượng thực tế sử dụng |
Đặt cọc KTX |
2,500 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Học thêm lớp 1:1 |
Thứ 2 ~ Thứ 6: 300 peso/ giờ; Thứ 7 & Chủ nhật: 400 peso/ giờ. Không thể đổi lớp nhóm thành lớp 1:1. |
Đổi phòng ký túc xá |
Có thể đổi từ phòng 3 thành phòng phòng 2, phòng 2 thành phòng đơn. Chi phí chuyển đổi 120 USD/ 4 tuần. Trước khi chuyển phòng cần xác định tình hình phòng trống. Phí chuyển đổi phòng thnah toán trực tiếp ngay tại trường. |
Chi phí ở lại thêm |
1,000 peso/ đêm |