Trường Anh ngữ CELLA UNI
Tên đầy đủ: CELLA cơ sở Uni (Cebu English Language Learning Academy)
Năm thành lập: 2017
Địa chỉ trường: Trieste Building, 777 Barangay Kalubihan, Talamban Cebu City, Philippines
Quy mô: 100 học viên
Là cơ sở thứ 2 của CELLA, được thành lập năm 2017, CELLE Uni mang nét hiện đại và chú trọng vào việc xây dựng môi trường học tập cho học viên. Cũng giống như cơ sở CELLA Premium, CELLA Uni nổi tiếng với các khóa học giao tiếp chuyên sâu như Power Speaking 4, Power Speaking 5, Power Speaking 6, với thời gian học nhiều, tập trung giúp học sinh tiến bộ trong thời gian ngắn.
Những đặc trưng nổi bật của CELLA Uni
Chương trình đề tính cá nhân hóa để học viên chuyên tâm học tập
Tại CELLA Uni, học viên có thể học tới 6 tiết 1:1 mỗi ngày, kèm với các tiết nhóm và tiết tự chọn vào buổi tối. Với thời lượng 1:1 nhiều như thế cùng các môn học theo yêu cầu sẽ giúp học viên cải thiện được tiếng Anh của mình nhiều nhất và tiết kiệm thời gian nhất.
Chất lượng giáo viên tâm huyết, luôn được đảm bảo chất lượng
Khi học tập tại trường, học viên được nhận xét chất lượng giảng dạy của giáo viên thông qua các phiếu nhận xét. Hơn 60% giáo viên tại trường tốt nghiệp từ trường Đại học sư phạm Cebu Normal University (là trường nổi tiếng về đào tạo giáo viên tại Cebu), khi công tác tại trường, giáo viên cũng thường xuyên được tham gia các khóa đào tạo, kiểm tra nâng cao kỹ năng sư phạm.
Cơ sở vật chất được đầu tư mới
Vì mới được xây dựng và đưa vào hoạt động từ năm 2017, không gian học tập và sinh hoạt tại CELLA Uni được đánh giá là tươi mới, thoải mái.
Thông tin các khóa học tại CELLA Uni
Chương trình Power Speaking
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Phù hợp cho học viên muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chương trình Power Speaking có 3 khóa: Power Speaking 4, Power Speaking 5, Power Speaking 6, khác nhau về cấu trúc tiết học, nhưng tổng thời gian mỗi ngày vẫn là 8 tiết.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4-5-6 tiết |
Grammar, Writing, Reading, Listening, Speaking. |
Tiết nhóm |
4-3-2 tiết |
Native English, Survival English, TOEIC Listening, Debate… |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
Power Speaking 6
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng đôi |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng ba |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Power Speaking 5
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,750 |
3,500 |
5,250 |
7,000 |
8,750 |
10,500 |
Phòng đôi |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Phòng ba |
1,400 |
2,800 |
4,200 |
5,600 |
7,000 |
8,400 |
Phòng bốn |
1,300 |
2,600 |
3,900 |
5,200 |
6,500 |
7,800 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Power Speaking 4
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng đôi |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng bốn |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Chương tình Expresser (1-2 tuần)
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Đây là khóa học đặc biệt có riêng tại CELLA. Khóa học giúp học viên cải thiện tiếng Anh trong thời gian siêu ngắn (1-2 tuần), phù hợp cho những ai có quỹ thời gian ít và muốn trải nghiệm hình thức học tập chuyên sâu tại Philippines.
Học viên đăng ký khóa Expresser 1 & 2 sẽ làm bài kiểm tra đầu vào và được hướng dẫn nội quy trong sáng thứ 2 đầu tiên, và nhận lịch học bắt đầu từ chiều thứ 2. Đối với học viên đăng ký khóa Expresser 1, do khóa học chỉ diễn ra trong 1 tuần nên học viên sẽ được học tăng cường thêm 2 tiết vào sáng thứ 7 trước khi rời khỏi trường.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
7 tiết |
Speaking & Vocabulary – Expression, Speaking and Pronunciation – Speech practice, Pattern 1, Pattern 2, Speaking & Listening, Speaking & Grammar… |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
Business English, Speaking, Pattern English. |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
1 tuần |
2 tuần |
|
Phòng đơn |
870 |
1,320 |
Phòng đôi |
750 |
1,140 |
Phòng ba |
710 |
1,080 |
Phòng bốn |
665 |
1,010 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Chương trình IELTS
IELTS Preparation
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học này tập trung giúp học viên xác định khả năng của bản thân trong 4 kỹ năng IELTS và cải thiện những kỹ năng đó để chuẩn bị cho kì thi chứng chỉ sau khóa học.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
4 tiết |
IELTS Reading, IELTS Writing, ESL (Speaking, Listening, Pronunciation) |
Lớp nhóm nhỏ |
4 tiết |
IELTS Listening, IELTS Speaking, ESL |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng đôi |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng ba |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
IELTS Intensive
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học này chuyên sâu với 6 tiết 1:1 mỗi ngày, giúp học sinh học và cải thiện đầy đủ các kỹ năng cho kỳ thi IELTS.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
6 tiết |
IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing, IELTS practice test, IELTS review. |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
Native English, Survival English, TOEIC Listening, Debate… |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,900 |
3,800 |
5,700 |
7,600 |
9,500 |
11,400 |
Phòng đôi |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng ba |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng bốn |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
IELTS Đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học này được thiết kế với chương trình học ít nhất 12 tuần, cung cấp cấu trúc tương tự như IELTS INTENSIVE. Kết thúc khóa học, học viên sẽ tham gia kì thi IELTS chính thức. Trường hợp nếu học viên không đạt được điểm mục tiêu như mong muốn ban đầu, học viên sẽ được học lại 12 tuần miễn phí ( Điều kiện áp dụng ).
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
6 tiết |
IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing, IELTS practice test, IELTS review. |
Lớp nhóm nhỏ |
2 tiết |
Native English, Survival English, TOEIC Listening, Debate… |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Điểm đảm bảo |
Yêu cầu đầu vào |
IELTS 5.5 |
Trình độ trung cấp tương đương IELTS 4.5 trở lên |
IELTS 6.0 |
IELTS 5.0 |
IELTS 6.5 |
IELTS 6.0 |
Điều kiện Tham gia 100% các lớp học và bài thi thử IELTS Không nhận bất kỳ cảnh cáo nào từ trường Lợi ích khi tham gia IELTS Guarantee Học viên được tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức 1 lần. Nếu không đạt được điểm đảm bảo sau 12 tuần, học viên sẽ được miễn học phí cho đến khi đạt (không bao gồm chi phí địa phương như visa, phí bảo trì, tài liệu học tập và ký túc xá) |
Chi phí khóa học
12 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
6,150 |
12,300 |
Phòng đôi |
5,400 |
10,800 |
Phòng ba |
5,100 |
10,200 |
Phòng bốn |
4,800 |
9,600 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Chương trình TOEIC
TOEIC Preparation
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản (dưới 550 TOEIC)
Khóa học cung cấp kiến thức ngôn ngữ kết hợp TOEIC và ESL để học viên vừa có thể trau dồi tiếng Anh tổng quát nền tảng và làm quen với hình thức thi TOEIC.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
4 tiết |
TOEIC Reading1&2, TOEIC Grammar, ESL (Speaking, Grammar, Pronunciation, Vocabulary) |
Lớp nhóm nhỏ |
4 tiết |
TOEIC Listening, TOEIC Speaking, ESL |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng đôi |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng ba |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
TOEIC General
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản đến nâng cao
Khóa học được thiết kế chuyên sâu và toàn thời gian cho học viên muốn tăng điểm TOEIC trong thời gian ngắn.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung IELTS |
1:1 |
4 tiết |
Grammar, Vocabulary, TOEIC Speaking, TOEIC Listening, TOEIC Reading |
Lớp nhóm nhỏ |
4 tiết |
TOEIC Speaking, TOEIC Listening, TOEIC practice test |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,950 |
3,900 |
5,850 |
7,800 |
9,750 |
11,700 |
Phòng đôi |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng ba |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Phòng bốn |
1,500 |
3,000 |
4,500 |
6,000 |
7,500 |
9,000 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Chương trình Junior
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Chương trình nhằm cải thiện khả năng giao tiếp của học viên trẻ tuổi (từ 16-18) và tạo cơ hội để học viên có thể trải nghiệm không gian học tập ở nước ngoài, bạn bè quốc tế.
Chi tiết khóa học:
Khóa |
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
Junior ESL |
1:1 |
6 tiết |
Speaking, Listening, Reading, Writing, Vocabulary, Grammar… (Học viên có thể yêu cầu bài giảng, chương trình học theo ý muốn khi đăng ký trước khi sang trường) |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đôi |
1,800 |
3,600 |
5,400 |
7,200 |
9,000 |
10,800 |
Phòng ba |
1,700 |
3,400 |
5,100 |
6,800 |
8,500 |
10,200 |
Phòng bốn |
1,600 |
3,200 |
4,800 |
6,400 |
8,000 |
9,600 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Khóa ACE (Airline Cabin Crew English)
Yêu cầu đầu vào: TOEIC 600 trở lên
Khoá học được thiết kế đặc biệt dành cho các học viên cải thiện tiếng Anh để trở thành thành viên phi hành đoàn cho các hãng hàng không. Khóa học sẽ hướng dẫn học viên cách vượt qua bài phỏng vấn và tự tin nói tiếng Anh chuẩn phi hành đoàn thông qua các hình thức học bám sát quy chuẩn của các kỳ thi tuyển chọn phi hành đoàn. Thông thường khóa học sẽ diễn ra trong vòng 8 tuần, nhưng học viên có thể đăng ký từ 4 tuần và nhiều hơn 8 tuần.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
ACE Interview, ACE Essay Writing, Listening & Speaking, Conversational Skills |
Lớp nhóm nhỏ |
4 tiết |
Panel Interview (Phỏng vấn thử), Discussion, Business (English for Telephoning, Email, Meeting, Presentation), Native Conversation Skills, Pronunciation. |
Tự chọn |
1 tiết |
Movie, Music, Game, Essay |
Kiểm tra từ vựng (Tự chọn) |
15’mỗi sáng |
Học viên được kiểm tra 40 từ vựng trong chương trình học. Học viên sẽ đóng phí tham dự là 1,000 peso và được hoàn lại nếu tham gia đầy đủ. Thời gian tham gia tối thiểu là 4 tuần. |
Chi phí khóa học
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
|
Phòng đơn |
1,900 |
3,800 |
5,700 |
7,600 |
9,500 |
11,400 |
Phòng đôi |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng ba |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng bốn |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Chi phí trên đã bao gồm học phí, chỗ ở, ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, dọn phòng miễn phí |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
150 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP |
6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,140 peso; 9-12 tuần: 9,550 peso; 13-16 tuần:12,990 peso; 17-20 tuần: 16,430 peso; 21-24 tuần: 19,870 peso |
ACR – ICard |
3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện + Nước |
400 peso/ tuần cho 15kw. Nếu vượt hạn mức sử dụng này sẽ phải đóng thêm 15 peso/ kw |
Thẻ học viên |
200 peso (2 ID cards) |
Đón tại sân bay |
800 peso/ lần |
Phí bảo trì |
1,200 peso/ 4 tuần (Bao gồm phí dọn dẹp, vệ sinh, thay giường, nước uống) |
Tài liệu học tập |
400-600 peso/ cuốn, khoảng 2,000 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc |
1~3 tuần: 1000 peso; 3~8 tuần: 3,000 peso. Từ 9 tuần trở lên: 5,000 peso. Hoàn lại khi về nước. |
Phí giặt ủi |
29 peso/kg, trừ vào phí đặt cọc. |
Học thêm lớp 1:1 |
Từ 4,000 – 7,000 peso/ 4 tuần (tùy vào khóa học). Cuối tuần và nghỉ lễ: 600 peso/ giờ; 1500 peso/ 3 giờ; 3000 peso/ ngày. Có thể lựa chọn giáo viên |
Chi phí ở lại thêm |
Học viên nên nhập học vào Chủ nhật và rời khỏi trường vào thứ Bảy trước 13:00. Trường hợp nếu ở lại thêm, chi phí được tính như sau: Phòng đơn: 1,500 peso; Phòng đôi: 1,300 peso; Phòng ba: 1,100 peso; Phòng 4: 1,000 peso. |