Baguio English communication institute International
Tên đầy đủ: BECI (Baguio English Communication Institute International)
Năm thành lập: 2001
Địa chỉ trường: 381 Purok 5, Dontogan, Baguio City, 2600, Philippines
Quy mô: 300 học viên
BECI là trường Anh ngữ nổi tiếng tại thành phố Baguio. Với lịch sử hình thành và hoạt động lâu đời, chất lượng giảng dạy ổn định và không gian học tập thoải mái, dịch vụ chăm sóc học viên tốt, BECI luôn có được sự tin tưởng của học viên, và học viên luôn hài lòng khi tham gia học tập tại trường. Trường hiện cung cấp đa dạng các khóa học với cả hai mô hình là Semi Sparta và Sparta phù hợp với nhu cầu của từng học viên.
Những đặc trưng nổi bật của Beci
Môi trường khiến tinh thần thoải mái để học tập
Xét về độ trong lòng, nên thơ và “truyền cảm hứng” học tập thì hiếm có trường nào sánh bằng với BECI. Trường nằm trên đỉnh đồi, được bao bọc xung quanh là cây cối, hoa cỏ khoe sắc quanh năm, tạo nên một không gian hết sức thoáng đãng, gần gũi với thiên nhiên, giúp học viên giảm áp lực học tập.
Đa dạng các chương trình hỗ trợ cải thiện giao tiếp
BECI với quan niệm đặt trọng tâm vào việc giao tiếp hiệu quả tiếng Anh,trường cung cấp đa dạng các chương trình bổ trợ nâng cao khả năng giao tiếp ngoài các lớp học thường.
Chương trình SP: Là chương trình ghi hình toàn bộ các bài kiểm tra nói của học viên và được chú thích kỹ càng các lỗi sai bởi giáo viên.
Chương trình Rehab: Là chương trình luyện phát âm với giáo viên bản ngữ, được tổ chức xuyên suốt một tuần.
Hệ thống Educare: Nơi học viên có thể cập nhật tất cả các kết quả kiểm tra, các yếu điểm trong thời gian học. Bạn cũng có thể xem lại các video được ghi hình trong chương trình SP.
Chất lượng giáo viên được cam kết
BECI hiện liên kết với TESLA – một tổ chức đào tạo giáo viên tiếng Anh và chính TESLA sẽ chịu trách nhiệm về chương trình huấn luyện, quản lý giáo viên của BECI.Chính vì vậy, có thể nói các giáo viên tại BECI đều trải qua quy trình chuẩn mực và có trình độ sư phạm tốt, đáp ứng được các nhu cầu về chất lượng của người học.
Kí túc xá thoải mái, xịn xì bậc nhất Baguio
Ký túc xá của BECI được các bạn học viên rất yêu thích vì sự tiện nghi và ngăn nắp, sạch sẽ, với đa số nội thất bằng gỗ tạo cảm giác mộc mạc nhưng chắc chắn, là chỗ để học viên lấy lại sức lực sau những giờ học căng thằng.
Tại tầng trên cùng của ký túc xá, nhà trường trang bị khu vực tự học rộng rãi, nơi có các giáo viên túc trực đến 4 giờ sáng và bạn có thể hỏi đáp nếu thắc mắc khi làm bài tập. Ngoài ra, nơi đây còn có quán cà phê nhỏ với các loại thức uống và đồ ăn vặt, phục vụ cho nhu cầu của học viên.
Thông tin các khóa học tại Beci
Chương trình ESL
Khóa Speed ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Khóa học phù hợp cho những bạn ở trình độ sơ cấp, muốn cải thiện tiếng Anh toàn diện ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đây là khóa học thuộc mô hình Semi Sparta, học viên được ra ngoài sau giờ học.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
Speaking, Listening, Reading, Writing |
Tiết nhóm |
2 tiết |
Discussion, Role playing… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi. |
Lớp tối |
3 tiết |
Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,770 |
3,540 |
5,310 |
7,080 |
8,850 |
10,620 |
Phòng đôi |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng ba A |
1,370 |
2,740 |
4,110 |
5,480 |
6,850 |
8,220 |
Phòng ba B |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Phòng bốn |
1,270 |
2,540 |
3,810 |
5,080 |
6,350 |
7,620 |
Phòng sáu |
1,200 |
2,400 |
3,600 |
4,800 |
6,000 |
7,200 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khóa Sparta ESL
Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao
Tối đa hóa thời gian học 1:1 với nhiều tiết hơn và chuyên sâu hơn, phù hợp cho học viên muốn tập trung vào việc học. Học viên tham gia chương trình SP và Rehab cũng như các lớp tự chọn bắt buộc.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
5 tiết |
Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar |
Tiết nhóm |
2 tiết |
Pronunciation, Vocabulary, Grammar |
Lớp tối |
3 tiết |
Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern |
Kiểm tra nói |
Hàng tuần |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,890 |
3,780 |
5,670 |
7,560 |
9,450 |
11,340 |
Phòng đôi |
1,560 |
3,120 |
4,680 |
6,240 |
7,800 |
9,360 |
Phòng ba A |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba B |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng bốn |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng sáu |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chương trình IETLS
Khóa học IETLS Basic
Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài IELTS ở mức cơ bản.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing |
Lớp nhóm |
2 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Listening |
Tiết tối (bắt buộc) |
3 tiết |
Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern hoặc IELTS Mock Test. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,890 |
3,780 |
5,670 |
7,560 |
9,450 |
11,340 |
Phòng đôi |
1,560 |
3,120 |
4,680 |
6,240 |
7,800 |
9,360 |
Phòng ba A |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba B |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng bốn |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng sáu |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khóa học IELTS Foudation và IELTS Đảm bảo
Yêu cầu đầu vào: IELTS 4.0 trở lên
Điểm đầu vào |
Điểm đảm bảo |
4.0 |
5.5 trở lên |
5.0 |
6.0 trở lên |
5.5 |
6.5 trở lên |
6.5 |
7.0 trở lên |
Tỷ lệ tham gia lớp học đạt 95% trở lên Nhà trường chỉ hỗ trợ lệ phí thi IELTS 1 |
Khóa IELTS Đảm bảo được tổ chức trong vòng 12 tuần, với chương trình được thiết kế để học viên đạt được số điểm mục tiêu. Khóa IELTS Foundation cũng tương tự khóa IELTS Đảm bảo về cấu trúc nhưng nhà trường không đảm bảo về số điểm đầu ra đạt được.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing |
Lớp nhóm |
2 tiết |
IELTS Speaking, IELTS Listening |
Tiết tối (bắt buộc) |
4-5 tiết |
IELTS Mock Test (2 lần/ tuần và sữa lỗi sai vào những ngày khác), Tự học (2 giờ) |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
12 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
6,210 |
12,420 |
Phòng đôi |
5,220 |
10,440 |
Phòng ba A |
5,010 |
10,020 |
Phòng ba B |
4,860 |
9,720 |
Phòng bốn |
4,710 |
9,420 |
Phòng sáu |
4,500 |
9,000 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khóa Business
Yêu cầu đầu vào: Từ cơ bản
Khóa học được thiết kế cho những học viên mong muốn phát triển, cải thiện kỹ năng tiếng Anh thương mại cho công việc. Chương trình được tổ chức từ 2 tuần trở lên.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
5 tiết |
Nội dung giảng dạy phụ thuộc vào trình độ của học viên nhưng nhập môn tiếng Anh thương mại, thuyết trình, thảo luận, viết báo cáo, hội họp… Có ba cấp độ là level 1, 2 và 3. |
Lớp nhóm |
1 tiết |
Business Activities (Presentation, Debates, Role Plays) |
Tiết tối |
3 tiết |
Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,890 |
3,780 |
5,670 |
7,560 |
9,450 |
11,340 |
Phòng đôi |
1,560 |
3,120 |
4,680 |
6,240 |
7,800 |
9,360 |
Phòng ba A |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba B |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng bốn |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng sáu |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chương trình TOEIC
Khóa học TOEIC Foundation
Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên
Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với TOEIC, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài TOEIC ở mức cơ bản.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
TOEIC Listening, TOEIC Reading, TOEIC Writing, TOEIC Speaking. |
Lớp nhóm |
2 tiết |
TOEIC Listening, TOEIC Reading |
Tiết tối (bắt buộc) |
2 tiết |
Tự học, từ vựng hoặc TOEIC Mock test. |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,890 |
3,780 |
5,670 |
7,560 |
9,450 |
11,340 |
Phòng đôi |
1,560 |
3,120 |
4,680 |
6,240 |
7,800 |
9,360 |
Phòng ba A |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba B |
1,440 |
2,880 |
4,320 |
5,760 |
7,200 |
8,640 |
Phòng bốn |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng sáu |
1,320 |
2,640 |
3,960 |
5,280 |
6,600 |
7,920 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Khóa học TOEIC Đảm bảo
Yêu cầu đầu vào:
Đầu vào (bằng chính thức hoặc kiểm tra tại trường) |
Điểm đảm bảo |
400~695 điểm |
700 điểm trở lên |
700~898 điểm |
ểm trở lên |
– Học viên có kết quả đầu vào được thi trong 6 tháng gần nhất hoặc vượt qua bài kiểm tra của trường. -Tỷ lệ tham gia lớp học đạt 95% trở lên -Nhà trường không hỗ trợ lệ phí thi TOEIC |
Khóa TOEIC Đảm bảo được tổ chức trong vòng 12 tuần, với chương trình được thiết kế để học viên đạt được số điểm mục tiêu.
Chi tiết khóa học:
Lớp |
Số lượng |
Nội dung |
1:1 |
4 tiết |
TOEIC Listening, TOEIC Reading, TOEIC Writing, TOEIC Speaking. |
Lớp nhóm |
2 tiết |
TOEIC Listening, TOEIC Reading |
Tiết tối (bắt buộc) |
3 tiết |
Mock Test và sửa chữa bài thi (2 lần/ tuần) |
Chi phí khóa học
Loại phòng |
12 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
5,850 |
11,700 |
Phòng đôi |
4,860 |
9,720 |
Phòng ba A |
4,650 |
9,300 |
Phòng ba B |
4,500 |
9,000 |
Phòng bốn |
4,350 |
8,700 |
Phòng sáu |
4,149 |
8,280 |
Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí. |
Chi phí địa phương
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP |
6,300 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,440 peso; 9-12 tuần: 8,150 peso; 13-16 tuần: 9,450 peso; 17-20 tuần: 12,190 peso; 21-24 tuần: 13,510 peso |
ACR – ICard |
3,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID Card |
130 peso |
Điện + Nước |
Tùy mức tiêu thụ thực tế và loại phòng. Khoảng 2,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay |
50 USD/ lần (cuối tuần tại sân bay Manila) |
Đưa ra sân bay |
7,000 peso/ chuyến (chia theo số lượng học viên) |
Tài liệu học tập |
Khóa ESL, Business: 1,000 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX |
3,000 peso (được hoàn lại) |
Phí giặt giũ |
Mỗi học viên có 10 kg miễn phí/ tuần. Nếu vượt quá, sẽ bị tính 27 Peso/kg. Làm sạch giày là 100 Peso/ lần, dép là 50 Peso/ lần. |
Học thêm lớp 1:1 |
Thêm 1 lớp 1:1 mỗi ngày là 5,000 Peso/ 4 tuần. Đăng ký chương trình SP là 2,000 Peso, chương trình Rehab (1 tuần) là 1,000 Peso, chương trình Barista là 6,000 peso. |
Chi phí ở lại thêm |
Phòng đơn: 2,000 peso/ ngày; phòng đôi: 1,500 peso/ ngày; phòng ba: 1,200 peso/ ngày, phòng 4 và 6: 1,000 peso/ ngày |